BÀI 39. BẢNG THỐNG KÊ VÀ BIỂU ĐỒ TRANH
1. BẢNG THỐNG KÊ
Hoạt động 1:
a.
Cỡ áo |
S |
M |
L |
Số lượng bán được |
10 |
30 |
15 |
b. Cỡ áo bán được nhiều nhất là: M
Cỡ áo bán được ít nhất là: S
Luyện tập 1:
1.
-
Rễ cọc : bưởi , hồng xiêm , mít , ổi
-
Rễ chùm : lúa ; tỏi ; hoa huệ.
Loại rễ |
Cọc |
Chùm |
Số lượng cây |
4 |
3 |
2.
Huy chương |
Vàng |
Bạc |
Đồng |
Số học sinh |
2 |
2 |
2 |
2. BIỂU ĐỒ TRANH
Hoạt động 3:
Luyện tập 2:
Tên món ăn |
Phở |
Bánh mì |
Bún |
Xôi |
Số lượng học sinh |
10 |
20 |
5 |
10 |
Vận dụng:
a.
Dụng cụ rửa tay |
Xà phòng |
Nước sạch |
Không rửa tay |
Số học sinh |
50 |
30 |
10 |
b.
Dụng cụ rửa tay |
Xà phòng |
Nước sạch |
Không rửa tay |
Số học sinh |