4. VẬN DỤNG CAO (3 câu)
Câu 1. Giải thích sự khác biệt giữa chuyển hóa năng lượng trong các tế bào nhân động vật và thực vật?
Câu 2. Đề cập đến vai trò của ý thức và giấc ngủ trong việc dưỡng nhiên liệu và chuyển hóa năng lượng ở não bộ?
Câu 3. Trình bày cách thức hoạt động của hệ thống phosphorylation oxydative (quá trình chuyển hóa năng lượng để tạo ATP) bao gồm các thành phần liên quan, bước chuyển hóa năng lượng, và cơ chế thích ứng ở mô mỡ nâu của động vật endothermic (có khả năng duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định) trong điều kiện nhiệt độ môi trường thấp?
Bài Làm:
Câu 1.
Cơ bản, cả nhân động vật và thực vật đều có quá trình glycolysis và hô hấp tế bào để sản sinh ATP. Tuy nhiên, chỉ tế bào thực vật mới có quá trình quang hợp giúp chúng tổng hợp glucose. Tế bào nhân động vật không có quá trình quang hợp và chỉ có thể sản sinh ATP bằng cách khai thác nguồn năng lượng từ thức ăn thông qua quá trình tiêu hóa.
Câu 2.
Trong trạng thái tỉnh táo, não bộ tiêu thụ năng lượng từ đường máu để duy trì hoạt động của nó. Trong giấc ngủ, các khu vực của não được ngừng hoạt động, giảm tiêu thụ năng lượng và cho phép tái tạo, bảo trì cấu trúc và chức năng. Giấc ngủ cũng thúc đẩy sự ổn định của những kí ức và kỹ năng mới học được, góp phần vào việc chuyển hóa thuộc giác ngủ bổ sung năng lượng cho não trong quá trình hồi phục và tái tạo.
Câu 3.
Mô mỡ nâu của động vật endothermic có chức năng thermogenesis để tăng nhiệt độ cơ thể khi môi trường lạnh. Hệ thống phosphorylation oxydative bao gồm chuỗi dây chuyền chuyển electron (ETC) và ATP synthase. Trong mô mỡ nâu, chất nhận điện tử NADH và FADH2 từ chu trình Krebs chuyển electron qua ETC, tạo ra ROS, chuyển hóa năng lượng điện hóa thành proton qua Vmem và F-ATPase thành ATP. Tuy nhiên, năng lượng proton ở mô mỡ nâu không chỉ dùng cho việc tổng hợp ATP mà còn để kéo protein chuyển nhiệt không chọn lọc UCP1 (Uncoupling Protein 1). Khi nhiệt độ môi trường giảm, sản xuất UCP1 tăng lên, khiến việc chuyển hóa năng lượng dành nhiều hơn cho việc tạo nhiệt, giữ nhiệt độ cơ thể ổn định.