Vocabulary
1. Write the correct words on the faces. (Viết từ đúng trên khuôn mặt.)
- creative: sáng tạo
- boring: buồn chán
- funny: vui tính
- confident: tự tin
- hard-working: chăm chỉ
- kind: tốt bụng
- clever: thông minh
- talkative: nhiều chuyện
- sporty: thích thể thao
- shy: xấu hổ
- patient: kiễn nhẫn
- serious: nghiêm trọng
Can you remember more words? Add them to the faces. (Bạn có thể nhớ nhiều từ hơn không? Điền chúng vào các khuôn mặt)
- Smile face: creative, funny, confident, hard-working, kind, clever, talkative, sporty, patient
- Sad face: boring, shy, serious
2. Make your own Haiku! (Tự làm thơ Haiku!)
"Haiku" comes from Japan. ("Haiku" bắt nguồn từ Nhật Bản)
Write a three-line Haiku poem to describe yourself. The first and last lines have five syllables. The middle line has seven syllables. The lines don't need to rhyme. (Viết thơ Haiku 3 dòng để miêu tả bản thân. Dòng đầu và dòng cuối có 5 âm. Câu giữa có 7 âm. Các câu không cần theo nhịp)
My hair is shiny
My cheeks are round and rosy
This is me. I'm Trang!
Swap your Haiku with two friends. Don't write your name. Let them guess. (Tráo đổi thơ Haiku với 2 người bạn. Đừng viết tên. Để họ đoán.)
Ví dụ:
I have big brown eyes
My hair's long, black and wavy
So, guess! Who am I?
Grammar
3. Game: Who's who? (Trò chơi: Ai là ai?)
In groups, choose a person in your group. Describe their appearance and personality. Let your friends guess. (Trong nhóm, chọn một người. Mô tả ngoại hình và tính cách. Hãy để bạn bè đoán.)
Ví dụ:
- Group: Who is it?
- A: He's tall. He has glasses. He's talkative. He's creative too. He isn't shy.
- B: Is it Minh?
- A: Yes!/No, try again.
Dịch:
- Cả nhóm: Ai vậy?
- A: Cậu ấy cao. Cậu ấy đeo kính. Cậu ấy hay nói. Cậu ấy cũng rất sáng tạo. Cậu ấy không ngại ngùng.
- B: Là Minh phải không?
- A: Đúng vậy!/ Không phải, thử lại đi.
4. Complete the dialogue. (Hoàn thành đoạn hội thoại)
- A: What_are_ you_doing_tomorrow?
- B: I_am going with_ some friends. We._are going_to Mai's birthday party. Would you like to come?
- A: Oh, sorry, I can't. I_am playing_ football.
- B: No problem, how about Sunday? I_am watching_ a film at the cinema.
- A: Sounds great!
5. Student A looks at the schedule on this page. Student B looks at the schedule on the next page (Học sinh A nhìn vào thời gian biểu ở trang này. Học sinh B nhìn vào thời gian biểu ở trang kế tiếp.)
Ví dụ:
- A: What are you doing tomorrow? (Ngày mai cậu sẽ làm gì?)
- B: I'm playing football with my friends./l'm not doing anything. (Mình sẽ chơi đá bóng cùng bạn bè./ Mình không làm gì cả.)
Lịch trình của A:
- 8 a.m. – 9.30 a.m.: playing football
- 10 a.m. – 11 a.m.: relaxing
- 2 p.m. – 4 p.m.: going to a birthday party
- 4 p.m. – 5 p.m.: playing the kite
Lịch trình của B:
- 8 a.m. – 9.30 a.m.: learning with friends
- 10 a.m. – 11 a.m.: learn to sing
- 2 p.m. – 4 p.m.: relaxing
- 4 p.m. – 5 p.m.: going to grocery store with mum
Finished. Now you can... | √ | √√ | √√√ |
|
- talkative, creative, confident,...
- elbow, face, leg,...
- She's tall. / I have curly hair.
- What's he doing tomorrow? - He's having a picnic.