A. Hoạt động cơ bản
2b. Điền dấu ( <, >) thích hợp điền vào chỗ chấm:
Trả lời:
3a. Đố bạn chọn dấu ( < , >, =) thích hợp để điền vào chỗ chấm:
100 ... 200 600 ... 600
500 ... 300 400 ... 700
b. Đố bạn tìm số thích hợp ở ô trống:
100 | 300 | 400 | 700 | 1000 |
1000 | 900 | 700 | 500 | 200 |
Trả lời:
100 < 200 600 = 600
500 > 300 400 < 700
100 | 200 | 300 | 400 | 500 | 600 | 700 | 800 | 900 | 1000 |
1000 | 900 | 800 | 700 | 600 | 500 | 400 | 300 | 200 | 100 |
B. Hoạt động thực hành
Câu 1: Trang 68 toán 2 VNEN
Đọc, viết (theo mẫu):
Xem lời giải
Câu 2: Trang 69 toán 2 VNEN
Điền dấu (>, <, =) thích hợp vào chỗ chấm:
Xem lời giải
Câu 3: Trang 69 toán 2 VNEN
Tìm số thích hợp để điền vào chỗ chấm:
Xem lời giải
C. Hoạt động ứng dụng
Câu 1: Trang 69 toán 2 VNEN
Em đố người lớn:
a. Một chục gồm mấy đơn vị?
b. Một trăm gồm mấy chục?
c. Một nghìn gồm mấy trăm?