Câu 4: Trang 82 VNEN toán 4 tập 1
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
1 yến = .... kg 1 tạ = .... kg 1 tấn = .... kg
12 yến = .... kg 5 tạ = .... kg 20 tấn = .... kg
10kg = .... yến 100kg = .... tạ 1000kg = .... tấn
20kg = .... yến 1200kg = .... tạ 3000kg = .... tấn
1050 kg = .... yến 2000kg = .... tạ 24000 kg = .... tấn
Bài Làm:
1 yến = 10 kg 1 tạ = 100 kg 1 tấn = 1000 kg
12 yến = 120 kg 5 tạ = 500 kg 20 tấn = 20000 kg
10kg = 1 yến 100kg = 1 tạ 1000kg = 1 tấn
20kg = 2 yến 1200kg = 12 tạ 3000kg = 3 tấn
1050 kg = 105 yến 2000kg = 20 tạ 24000 kg = 24 tấn