Câu 2: Trang 18 VNEN toán 4 tập 2
Viết theo mẫu:
Đọc số |
Số |
Lớp triệu |
Lớp nghìn |
Lớp đơn vị |
||||||
Hàng Trăm Triệu |
Hàng Chục Triệu |
Hàng Triệu |
Hàng Trăm nghìn |
Hàng chục nghìn |
Hàng nghìn |
Hàng trăm |
Hàng Chục |
Hàng Đơn vị |
||
Bốn trăm ba mươi hai triệu năm trăm nghìn bảy trăm linh năm |
423 500 705 |
4 |
2 |
3 |
5 |
0 |
0 |
7 |
0 |
5 |
Tám mươi triệu một trăm nghìn ba trăm sáu mươi tám |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
306 703 001 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bài Làm:
Đọc số |
Số |
Lớp triệu |
Lớp nghìn |
Lớp đơn vị |
||||||
Hàng Trăm Triệu |
Hàng Chục Triệu |
Hàng Triệu |
Hàng Trăm nghìn |
Hàng chục nghìn |
Hàng nghìn |
Hàng trăm |
Hàng Chục |
Hàng Đơn vị |
||
Bốn trăm ba mươi hai triệu năm trăm nghìn bảy trăm linh năm |
423 500 705 |
4 |
2 |
3 |
5 |
0 |
0 |
7 |
0 |
5 |
Tám mươi triệu một trăm nghìn ba trăm sáu mươi tám |
80 100 368 |
|
8 |
0 |
1 |
0 |
0 |
3 |
6 |
8 |
|
306 703 001 |
3 |
0 |
6 |
7 |
0 |
3 |
0 |
0 |
1 |