Đây là phần khởi động của unit 5 với chủ đề: Cultural Identity, giúp bạn học có cái nhìn tổng quan về chủ đề đồng thời cung cấp một số từ vựng lên quan cùng cách phát âm và ngữ pháp. Bài viết sau là gợi ý giải bài tập trong sách giáo khoa.
1. Listen and read
Getting started - Unit 5: Cultural Identity
1. Listen and read. (Nghe và đọc)
Dịch:
- Ông Brown: Xin chào các bạn. Hy vọng bạn đang nghiên cứu bài luận về bản sắc văn hoá. Các bạn có câu hỏi nào không?
- Vân: Vâng. Tôi không hoàn toàn chắc chắn về cách mọi người thể hiện bản sắc văn hoá của họ.
- Ông Brown: Đó là một câu hỏi thú vị. Ai có thể cho một số ví dụ?
- Lâm: Tôi nghĩ mọi người có thể làm điều đó thông qua ngôn ngữ mà họ nói, thức ăn họ ăn và ... một số kiểu quần áo. Ví dụ, một số người vẫn mặc trang phục truyền thống của họ để họ có thể giữ được bản sắc dân tộc của họ.
- Ông Brown: Đúng rồi. Nó cũng có thể được thể hiện bằng niềm tin và thực tiễn văn hoá.
- Yumi: Ý ông là niềm tin tôn giáo của người dân, hoạt động âm nhạc và lễ hội?
- Ông Brown: Đúng. Còn câu hỏi khác không?
- Lâm: Tôi tự hỏi ... tại sao mọi người cần bảo vệ bản sắc văn hoá của họ?
- Yumi: Bạn sống ở đây, ở quê hương của bạn, vì vậy bạn không thể nhìn thấy lý do tại sao điều này lại quan trọng. Nhưng với tôi, một người Nhật sống ở Việt Nam, điều quan trọng là phải hiểu lịch sử và truyền thống của gia đình tôi.
- Vân: Thật thú vị. Cha mẹ của bạn ở Nhật Bản à, Yumi?
- Yumi: Vâng, nhưng họ đã sống ở đây trong hai mươi năm, và họ sợ rằng em gái tôi và tôi đang ngày càng ít quen thuộc với truyền thống của chúng tôi.
- Lâm: Vậy làm thế nào để bạn duy trì văn hóa của mình?
- Yumi: Chúng tôi mặc kimono vào những dịp đặc biệt và ăn mừng các lễ hội Nhật Bản như lễ hội hoa anh đào. Chúng tôi cũng ăn sushi, mì sashimi và udon. Tại nhà chúng tôi chỉ nói tiếng Nhật.
- Vân: Bạn có thường về nhà không?
- Yumi: Tôi đã đến Kyoto bốn hay năm lần để thăm ông bà của tôi. Nhưng để nói với bạn sự thật, tôi không biết liệu Việt Nam hay Nhật Bản có thực sự là nhà của tôi không? Bố mẹ tôi đến từ Nhật, nhưng tôi đã được sinh ra và lớn lên ở đây.
- Ông Brown: Tôi sẽ rất thích thú khi đọc về những kinh nghiệm của bạn ở Việt Nam trong bài luận của bạn, Yumi. OK, chỉ để nhắc nhở bạn rằng các bài luận sẽ được đưa ra vào ngày thứ 4 tuần sau và những bài nộp cuối sẽ không được chấp nhận.
2. Complete the diagram. (Hoàn thành sơ đồ.)
Giải:
- language (ngôn ngữ)
- food (đồ ăn)
- clothing (trang phục)
- beliefs (tín ngưỡng)
- cultural practices (tập quán văn hóa)
3. Answer the questions. (Trả lời các câu hỏi)
Giải:
- According to Yumi, why do people need to protect their cultural identity? (Theo Yumi, tại sao mọi người cần bảo vệ bản sắc văn hóa của họ?)
=> Because it's essential to understand their family history and traditions. (Bởi vì nó là điều cần thiết để hiểu được lịch sử gia đình và truyền thống của họ.) - How do Yumi’s family maintain their culture? (Gia đình Yumi giữ gìn văn hóa của họ như thế nào?)
=> They wear kimonos on special occasions and celebrate Japanese festivals. They eat sushi, sashimi and udon noodles. They also speak Japanese at home. (Họ mặc kimono vào dịp đặc biệt và chào mừng các lễ hội Nhật Bản. Họ ăn sushi, sashimi và mì udon. Họ cũng nói tiếng Nhật ở nhà.) - Where is home for Yumi? (Nhà của Yumi ở đâu?)
=> She doesn't know whether her home is Japan, where her parents come from, or Viet Nam, where she was born and grew up. (Cô ấy không biết nhà mình là Nhật Bản - nơi mà bố mẹ cô ấy đến , hay là Việt Nam - nơi cô ấy sinh ra và lớn lên.) - Give examples of expressions of cultural identity in your community. (Cho ví dụ về biểu hiện nhận dạng văn hóa trong cộng đồng của bạn.)
=> Language: Vietnamese; food: square and. round sticky rice cakes, pho; clothing: ao dai, ao ba ba; beliefs: ancestor worship ; cultural practices: Hung Kings' Festival, Quan ho singing (Ngôn ngữ: tiếng Việt, thức ăn: bánh chưng, bánh giày, phở; quần áo: áo dài, áo bà ba; tín ngưỡng: thờ cúng tổ tiên; các hoạt động văn hóa: lễ hội Hùng Vương, hát Quan họ.)
4. Find the verb or adjective that goes with each of the following nouns or noun phrases. If necessary, use a dictionary to check the meaning. (Tìm các động từ hoặc tính từ mà đi với các danh từ hoặc cụm từ sau danh từ. Nếu cần thiết, sử dụng từ điển để kiểm tra ý nghĩa.)
Giải:
- express / protect their cultural identity (thể hiện / bảo vệ bản sắc văn hóa của họ)
- traditional costumes (trang phục truyền thống)
- cultural practices (tập quán văn hóa)
- understand my family history (hiểu về lịch sử gia đình tôi)
- maintain your culture (duy trì văn hóa của bạn)
5. Read the conversation again and write the correct tenses of the verbs in brackets. (Đọc cuộc trò chuyện một lần nữa và viết các thì đúng của động từ trong ngoặc đơn.)
Giải:
- My parents have been living here for twenty years. (Bố mẹ tôi đã sống ở đây được 20 năm rồi)
(Note:The present perfect is also possible: ‘My parents have lived ...’) - I've been to Tokyo four or five times to visit my grandparents (Tôi đã được tới Kyoto 4 hoặc 5 lần để thăm ông bà tôi.)