4. VẬN DỤNG CAO (3 câu)
Câu 1. Làm thế nào mà cơ chế cảm ứng ngưỡng có thể giúp sinh vật phát hiện và phản ứng với sự thay đổi về môi trường bên ngoài dù rất nhỏ?
Câu 2. Tại sao việc phân biệt và phối hợp giữa các dạng cảm ứng khác nhau lại quan trọng trong quá trình tiếp nhận và xử lý thông tin của sinh vật?
Câu 3. Hãy đưa ra ví dụ về sinh vật có hệ cảm ứng đặc biệt phát triển và giải thích nguyên nhân hệ cảm ứng ấy phát triển ở sinh vật này?
Bài Làm:
Câu 1.
Cơ chế cảm ứng ngưỡng giúp sinh vật quan sát thay đổi nhỏ trong môi trường vì nó cho phép chúng phát hiện sự thay đổi áp suất, nhiệt độ, hoặc hóa chất bên ngoài chỉ khi vượt mức ngưỡng cảm ứng tối thiểu. Điều này giúp loại trừ những thay đổi vô nghĩa và tập trung vào thay đổi đáng chú ý giúp sinh vật nhanh chóng thích nghi và phản ứng để sinh tồn.
Câu 2.
Sự phân biệt và phối hợp giữa các dạng cảm ứng giúp sinh vật có khả năng nhận và xử lý thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, tăng cường khả năng quan sát và phản ứng chính xác đối với điều kiện môi trường. Điều này giúp chúng đa dạng hóa hành vi phản ứng, tối ưu hóa việc thích ứng và sinh tồn trong môi trường tự nhiên đầy thách thức.
Câu 3.
Cá mập là ví dụ về sinh vật có hệ cảm ứng đặc biệt phát triển. Họ sở hữu hệ cảm ứng điện giúp phát hiện các tín hiệu điện từ con mồi và định vị mục tiêu dựa trên điện thế sản sinh từ chuyển động của cơ thể con mồi. Sự phát triển của hệ cảm ứng điện này giúp cá mập trở thành đỉnh của chuỗi thức ăn, có khả năng săn bắt con mồi hiệu quả ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc môi trường nước đục.