I. LIÊN HỆ GIỮA GIA TỐC VỚI LỰC VÀ KHỐI LƯỢNG
Mối liên hệ: $a=\frac{F}{m}$
- Độ lớn gia tốc của một vật có khối lượng xác định tỉ lệ thuận với độ lớn của lực gây ra gia tốc của vật.
- Một lực có độ lớn xác định gây ra cho các vật có khối lượng khác nhau các gia tốc có độ lớn tỉ lệ nghịch với khối lượng của mỗi vật.
II. ĐƠN VỊ CƠ BẢN VÀ ĐƠN VỊ DẪN XUẤT
Trong hệ SI có 7 đơn vị cơ bản.
Các đại lượng và đơn vị cơ bản trong hệ SI
Đại lượng | Đơn vị |
Chiều dài | mét (m) |
Khối lượng | kilôgam (kg) |
Thời gian | giây (s) |
Cường độ dòng điện | ampe (A) |
Nhiệt độ | kelvin (K) |
Lượng chất | mol (mol) |
Cường độ sáng | candela (cd) |
Ví dụ: 10 s; 1730.10$^{3}$ m, 2.10$^{-3}$ g = 2 mg…
Các đơn vị khác đều có thể biểu diễn qua các đơn vị cơ bản và được gọi là đơn vị dẫn xuất. Đơn vị dẫn xuất để đo một đại lượng được xác định bằng cách sử dụng định nghĩa hoặc biểu thức tính của đại lượng đó.
Ví dụ: tốc độ trung bình: m/s.
III. ĐỊNH NGHĨA ĐƠN VỊ LỰC
Một newton là độ lớn của một lực gây ra gia tốc 1 m/s$^{2}$ cho vật có khối lượng 1 kg. Do đó, 1 N = 1 kg. 1m/s$^{2}$ = 1kg.m/s$^{2}$