Câu 4: Trang 13 toán 2 VNEN
Nêu số thích hợp ở mỗi ô trống:
Số hạng | 35 | 5 | 45 |
Số hạng | 42 | 13 | 0 |
Tổng |
Số bị trừ | 88 | 70 | 65 |
Số trừ | 56 | 40 | 45 |
Hiệu |
Bài Làm:
Số hạng | 35 | 5 | 45 |
Số hạng | 42 | 13 | 0 |
Tổng | 77 | 18 | 45 |
Số bị trừ | 88 | 70 | 65 |
Số trừ | 56 | 40 | 45 |
Hiệu | 32 | 30 | 20 |