Bài tập file word mức độ thông hiểu Sinh học 11 Cánh diều bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

2. THÔNG HIỂU (6 câu)

Câu 1. Hãy nêu các nguyên nhân gây bệnh ở người?

Câu 2. Trình bày về miễn dịch không đặc hiệu?

Câu 3. Trình bày về miễn dịch đặc hiệu?

Câu 4. Nêu hiểu biết về dị ứng?

Câu 5. Trình bày về sự suy giảm miễn dịch ở người?

Câu 6. Sự giống nhau của miễn dịch đặc hiệu và không đặc hiệu?

Bài Làm:

Câu 1.

* Có rất nhiều nguyên nhân gây bệnh ở người, trong đó có:

  1. Tác động từ ngoại cảnh: Bệnh có thể được gây ra bởi virus, vi khuẩn, nấm, hoặc ký sinh trùng từ môi trường xung quanh, trong đó có không khí, thức ăn, nước uống, và động vật.
  2. Di truyền: Một số bệnh được truyền từ cha mẹ sang con cái, chẳng hạn như bệnh tim bẩm sinh, HIV...
  3. Sự suy yếu của hệ thống miễn dịch cơ thể: Khi hệ thống miễn dịch yếu, người dễ bị nhiễm bệnh.
  4. Ảnh hưởng từ môi trường: Môi trường ô nhiễm, tiếp xúc với chất độc hại, thuốc lá, rượu, ma túy... cũng là nguyên nhân gây bệnh.
  5. Tuổi già: Với tuổi tác, sức khỏe giảm dần, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến thai nhi và vấn đề sức khỏe ở người cao tuổi.
  6. Các tác động của tâm lý: Stress, áp lực, cảm giác bất hạnh... có thể là các tác nhân gây ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn.
  7. Sinh hoạt và chế độ ăn uống không lành mạnh cũng là một nguyên nhân gây bệnh, bao gồm cả quá trình lão hóa cơ thể.

Câu 2. 

* Miễn dịch không đặc hiệu, còn được gọi là miễn dịch bẩm sinh, là một phần của hệ thống miễn dịch tự nhiên của cơ thể con người. Miễn dịch không đặc hiệu đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh.

- Miễn dịch không đặc hiệu có thể được kích hoạt bởi nhiều tác nhân khác nhau, bao gồm vi khuẩn, virus, nấm và các tác nhân viêm khác. Nó bao gồm nhiều cơ chế bảo vệ như cơ chế gắn kết, cơ chế phá hủy, cơ chế tiêu diệt và cơ chế phá vỡ màng tế bào của vi sinh vật.

- Các phản ứng miễn dịch không đặc hiệu được phát triển từ lúc sinh ra và được chuyển giao từ bố mẹ sang con cái thông qua chất lượng của sữa mẹ, giúp trẻ em có khả năng chống lại các tác nhân gây bệnh. Ngoài ra, miễn dịch không đặc hiệu còn được củng cố thông qua tiếp xúc với các tác nhân viêm khác như vi khuẩn và virus.

- Tuy nhiên, miễn dịch không đặc hiệu không phản ứng hiệu quả đối với tất cả các tác nhân gây bệnh và có thể không đủ để đối phó với những tác nhân mới. Trong trường hợp này, miễn dịch đặc hiệu sẽ được kích hoạt để bảo vệ cơ thể.

Câu 3. 

* Miễn dịch đặc hiệu là khả năng của hệ thống miễn dịch phản ứng với một chất lượng cụ thể của một chất lạ, được gọi là chất kích thích đặc hiệu, và phát triển khả năng phản ứng đối với chất lạ này.

* Khả năng phản ứng đặc hiệu của miễn dịch được đảm bảo bởi các tế bào và phân tử miễn dịch đặc hiệu, bao gồm các tế bào B, tế bào T và kháng thể.

- Các tế bào B và tế bào T được hình thành trong cơ thể và chuyên trách về việc phát triển khả năng phản ứng đặc hiệu với chất lạ. Khi một kháng nguyên được phát hiện, các tế bào B sẽ sản xuất và bài tiết kháng thể, trong khi các tế bào T sẽ phát triển khả năng phản ứng đặc hiệu với kháng nguyên và giúp tế bào B sản xuất kháng thể.

- Kháng thể là các protein đặc hiệu được tạo ra bởi các tế bào B và có khả năng định hướng và tiêu diệt kháng nguyên đặc hiệu. Khả năng phản ứng đặc hiệu của kháng thể đóng một vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa và chữa trị các bệnh nhiễm trùng.

- Trong tự nhiên, miễn dịch đặc hiệu được phát triển thông qua tiếp xúc với các chất lạ và cũng có thể được kích hoạt thông qua tiêm phòng hoặc tiêm chủng vắc xin để tạo ra kháng thể đặc hiệu và phòng ngừa bệnh.

Câu 4. 

- Dị ứng là một phản ứng của hệ miễn dịch trước các chất gây dị ứng, mà các chất này thường là những chất bình thường và không gây hại cho phần lớn người.

- Khi bị dị ứng hệ miễn dịch của cơ thể sản xuất kháng thể IgE, gắn vào dưỡng bào.IgE kích thích dưỡng bào giải phóng histamine và các chất gây viêm khác, gây ra các triệu chứng của dị ứng, chẳng hạn như chảy nước mũi, ngứa, ho, nổi mề đay, khó thở, phù đầy mặt và dị ứng nguy hiểm có thể dẫn đến tử vong.

- Dị ứng có thể được chẩn đoán thông qua các bài kiểm tra dị ứng, chẳng hạn như kiểm tra da hoặc kiểm tra máu.

- Các phương pháp điều trị dị ứng bao gồm thuốc kháng histamine, thuốc giảm đau và các loại thuốc khác để giảm triệu chứng. Ngoài ra, cách duy nhất để tránh dị ứng là tránh tiếp xúc với allergen, và các phương pháp phòng ngừa bao gồm các biện pháp vệ sinh cá nhân, khử trùng môi trường sống, và tiêm phòng.

Câu 5. 

Sự suy giảm miễn dịch là tình trạng khi hệ thống miễn dịch của cơ thể trở nên yếu và không thể bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus và tế bào ung thư. Sự suy giảm miễn dịch ở người có thể xảy ra khi hệ thống miễn dịch không hoạt động đúng cách hoặc bị tấn công bởi một số bệnh lý khác.

Các nguyên nhân dẫn đến sự suy giảm miễn dịch ở người có thể bao gồm:

Tuổi tác: Hệ thống miễn dịch của con người trở nên yếu dần theo tuổi tác, đặc biệt là ở người già.

Bệnh lý: Một số bệnh lý như HIV/AIDS, ung thư, bệnh lupus và các bệnh lý liên quan đến tuyến giáp có thể gây ra sự suy giảm miễn dịch.

Thuốc: Các loại thuốc kháng sinh, thuốc ức chế miễn dịch và corticosteroid có thể làm giảm hoạt động của hệ thống miễn dịch.

Chế độ ăn uống và lối sống: Chế độ ăn uống không cân đối, thiếu chất dinh dưỡng, thiếu hoạt động thể chất và bị căng thẳng có thể làm giảm khả năng miễn dịch.

Câu 6. 

Cả miễn dịch đặc hiệu và không đặc hiệu đều hoạt động đồng thời để bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh. Các thành phần của hệ thống miễn dịch không đặc hiệu như phagocyte và bạch cầu có thể giúp tăng cường hoạt động của hệ thống miễn dịch đặc hiệu, trong khi các tế bào miễn dịch đặc hiệu cũng có thể tham gia vào các phản ứng miễn dịch không đặc hiệu để tiêu diệt các tác nhân gây bệnh.

Xem thêm Bài tập & Lời giải

Trong: Bài tập file word Sinh học 11 Cánh diều bài 9: Miễn dịch ở người và động vật

1. NHẬN BIẾT (3 câu)

Câu 1. Miễn dịch là gì?

Câu 2. Bệnh là gì?

Câu 3. Hệ miễn dịch là gì?                           

Xem lời giải

3. VẬN DỤNG (7 câu)

Câu 1. Làm thế nào để tăng cường hệ miễn dịch ở người và động vật?

Câu 2. Tại sao việc tiêm chủng vắc-xin lại quan trọng trong việc bảo vệ hệ miễn dịch của cả con người và động vật?

Câu 3. Khoảng cách xã hội giữa người và giữa động vật có ảnh hưởng gì đến hệ miễn dịch?

Câu 4. Làm thế nào để phòng bệnh phát sinh từ động vật sang con người?

Câu 5. Trong trường hợp nhiễm bệnh, chức năng của hệ miễn dịch là gì?

Câu 6. Tại sao một số người có thể bị dị ứng với những chất mà hầu hết mọi người đều có thể tiếp xúc được mà không gặp vấn đề?

Câu 7. Tại sao miễn dịch của trẻ sơ sinh lại yếu hơn so với người lớn và cách nâng cao miễn dịch của trẻ sơ sinh như thế nào?

Xem lời giải

4. VẬN DỤNG CAO (3 câu)

Câu 1. Giả sử bạn đang nghiên cứu mức độ miễn dịch trong một đàn gà 100 con, trong đó 75 con đã được tiêm phòng và 25 con chưa được tiêm phòng. Thống kê cho thấy tỷ lệ miễn dịch trong nhóm đã tiêm phòng là 82% và tỷ lệ miễn dịch trong nhóm chưa tiêm phòng là 20%. Hãy tính tỷ lệ miễn dịch của cả đàn gà ?

Câu 2. Cũng theo dữ kiện câu 1, hãy tính tỷ lệ miễn dịch rút gọn (là tỷ lệ giữa số con miễn dịch trong nhóm đã tiêm phòng và số con chưa miễn dịch trong nhóm chưa tiêm phòng)?

Câu 3. Làm thế nào các loại thuốc chống viêm có thể tác động đến cả hệ miễn dịch tự nhiên và dẫn đến các tác dụng phụ nghiêm trọng?

Xem lời giải

Xem thêm các bài Giải sinh học 11 cánh diều, hay khác:

Xem thêm các bài Giải sinh học 11 cánh diều được biên soạn cho Học kì 1 & Học kì 2 theo mẫu chuẩn của Bộ Giáo dục theo sát chương trình Lớp 11 giúp bạn học tốt hơn.

Lớp 11 | Để học tốt Lớp 11 | Giải bài tập Lớp 11

Giải bài tập SGK, SBT, VBT và Trắc nghiệm các môn học Lớp 11, dưới đây là mục lục các bài giải bài tập sách giáo khoa và Đề thi chi tiết với câu hỏi bài tập, đề kiểm tra 15 phút, 45 phút (1 tiết), đề thi học kì 1 và 2 (đề kiểm tra học kì 1 và 2) các môn trong chương trình Lớp 11 giúp bạn học tốt hơn.