Câu 3: Phân tích các từ ngữ miêu tả hình dáng, màu sắc, âm thanh, chuyển động,… của các sự vật; từ đó hãy khái quát những nét đẹp điển hình của mùa thu vùng nông thôn đồng bằng Bắc Bộ được tái hiện trong bài thơ.
Bài Làm:
Phân tích các từ ngữ miêu tả sự vật:
- Ao thu: “lạnh lẽo, trong veo” – gợi tiết trời se lạnh, mặt nước phẳng lặng, làn nước trong suốt, như có thể nhìn thấu đáy; thuyền câu: “bé tẻo teo” – từ láy tượng hình, nhấn mạnh sự bé nhỏ của con thuyền chỉ như chiếc lá đậu trên mặt ao thu. Không gian của ao thu và hình dáng thuyền câu toát lên nét hài hoà, xinh xắn.
- Bầu trời: màu “xanh ngắt” đặc trưng của trời thu đất Bắc, gợi nền trời cao, rộng và không gian trong trẻo của một ngày thu nắng đẹp; “tầng mây lơ lửng” tạo hình khối, toát lên vẻ bình yên, thanh tĩnh. Màu xanh của trời thu (“xanh ngắt”), của mặt nước mùa thu (“sóng biếc”), màu vàng điểm xuyết của lá thu (“lá vàng”),... mang lại ấn tượng về một bức tranh thiên nhiên tươi sáng.
- Ngõ trúc: lối ngõ nhỏ, quanh co – không gian quen thuộc của làng quê Bắc Bộ, gợi khung cảnh im vắng, tĩnh lặng.
- Chuyển động của các sự vật đều nhẹ, khẽ khàng: sóng lăn tăn “hơi gợn tí” theo làn gió nhẹ; lá “khẽ đưa vèo” – rơi rất nhẹ và rất nhanh; những đám mây lơ lửng như không trôi.
- Âm thanh: tiếng cá “đớp động dưới chân bèo” đâu đó trên mặt ao thu.
=> Khái quát những nét đẹp điển hình của mùa thu vùng nông thôn đồng bằng Bắc Bộ: không khí mát lành; trời thu trong xanh, cao rộng; không gian êm đềm, thanh tĩnh; cảnh sắc hài hoà, giàu chất thơ,...