Bài tập 1: Trang 56 vbt toán 3 tập 2
Số ?
a) 50 000 ; 60 000 ; 70 000 ; .......... ; 90 000 ; ...........
b) 17 000 ; 18 000 ; ........... ; 20 000 ; ............. ; ..............
c) 16 500 ; 16 600 ; 16 700 ; ........... ; ............ ; ............
d) 23 475 ; 23 476 ; ............. ; ............ ; 23 479 ; ............
Hướng dẫn giải:
a) 50 000 ; 60 000 ; 70 000 ; 80 000 ; 90 000 ; 100 000 ( Các số cách nhau 10000 đơn vị)
b) 17 000 ; 18 000 ; 19 000 ; 20 000 ; 21 000 ; 22 000 ( Các số cách nhau 1000 đơn vị)
c) 16 500 ; 16 600 ; 16 700 ; 16 800 ; 16 900 ; 17 000 ( Các số cách nhau 100 đơn vị)
d) 23 475 ; 23 476 ; 23 477 ; 23 478 ; 23 479 ; 23 480 ( Các số cách nhau 1 đơn vị)
Bài tập 2: Trang 56 vbt toán 3 tập 2
Viết tiếp số thích hợp vào dưới mỗi vạch của tia số :
Hướng dẫn giải:
Bài tập 3: Trang 56 vbt toán 3 tập 2
Một nhà thi đấu có 8000 chỗ ngồi, đã có 6000 người đến xem trận đấu. Hỏi còn bao nhiêu chỗ chưa có người ngồi ?
Hướng dẫn giải:
Còn số chỗ chưa có người ngồi là:
8000 – 6000 = 2000 (chỗ ngồi)
Đáp số: 2000 chỗ ngồi
Bài tập 4: Trang 56 vbt toán 3 tập 2
Số ?
Số liền trước |
Số đã cho |
Số liền sau |
31 653 |
31 654 |
31 655 |
|
23 789 |
|
|
40 107 |
|
|
62 180 |
|
|
75 699 |
|
|
99 999 |
|
Hướng dẫn giải:
Chú ý:
- Để tìm số liền trước ta lấy số đã cho trừ đi 1.
- Để tìm số liền trước ta lấy số đã cho cộng thêm 1.
Số liền trước |
Số đã cho |
Số liền sau |
31 653 |
31 654 |
31 655 |
23 788 |
23 789 |
23 790 |
40 106 |
40 107 |
40 108 |
62 179 |
62 180 |
62 181 |
75 698 |
75 699 |
75 700 |
99 998 |
99 999 |
100 000 |