Luyện tập 1
Bài tập 1 trang 116 sgk toán 4 tập 2 KNTT: Viết số và đọc số?
Số gồm có | Viết số | Đọc số |
4 nghìn, 2 trăm, năm chục và 6 đơn vị | 4 256 | Bốn nghìn hai trăm năm mới sáu |
2 chục nghìn, 7 nghìn, 5 trăm, 4 chục, 4 đơn vị | ||
8 chục nghìn, 5 trăm, 2 chục, 5 đơn vị | ||
3 triệu, 2 trăm nghìn, 4 chục nghìn, 6 nghìn, 3 trăm, 4 đơn vị |
Bài Làm:
Số gồm có | Viết số | Đọc số |
4 nghìn, 2 trăm, năm chục và 6 đơn vị | 4 256 | Bốn nghìn hai trăm năm mới sáu |
2 chục nghìn, 7 nghìn, 5 trăm, 4 chục, 4 đơn vị | 27544 | Hai mươi bảy nghìn năm trăm bốn mươi bốn |
8 chục nghìn, 5 trăm, 2 chục, 5 đơn vị | 80 525 | Tám mươi nghìn năm trăm hai mươi lăm |
3 triệu, 2 trăm nghìn, 4 chục nghìn, 6 nghìn, 3 trăm, 4 đơn vị | 3 246 304 | Ba triệu hai trăm bốn mươi sáu nghìn ba trăm linh bốn |