Câu hỏi luyện tập 2: Dựa vào bảng tính tan ở Phụ lục 1, hãy hoàn thành bảng theo mẫu sau:
Muối |
Tên gọi |
Tính tan |
Na2CO3 |
? |
? |
K3PO4 |
? |
? |
(NH4)2CO3 |
? |
? |
AlCl3 |
? |
? |
FeS |
? |
? |
Bài Làm:
Muối |
Tên gọi |
Tính tan |
Na2CO3 |
Sodium carbonate |
Tan |
K3PO4 |
Potassium phosphate |
Tan |
(NH4)2CO3 |
Ammonium carbonate |
Tan |
AlCl3 |
Aluminium chloride |
Tan |
FeS |
Iron(II) sulfide |
Không tan |