Tiếng Anh |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
post office |
/poust ɔfis/ |
bưu điện |
bus stop |
/bʌs stɔp/ |
trạm xe bus |
pharmacy |
/fɑ:məsi/ |
hiệu thuốc |
cinema |
/sinimə/ |
rạp chiếu phim |
museum |
/mju:'ziəm/ |
Bảo tàng |
theatre |
/θiətə/ |
rạp hát |
restaurant |
/restrɔnt/ |
nhà hàng |
supermarket |
/su:pəmɑ:kit/ |
siêu thị |
opposite |
/ɔpəzit/ |
đối diện |
between |
/bi'twi:n/ |
ở giữa |
on the corner |
/ɔn ðə kɔ:nə/ |
ở góc |
go straight |
/gou streit/ |
đi thẳng |
ahead |
/ə'hed/ |
về phía trước |
turn left |
/tə:n left/ |
rẽ trái |
turn right |
/tə:n rait/ |
rẽ phải |
at the end |
/æt ðə end/ |
ở cuối cùng |
take a coach |
/teik ə kout∫/ |
đón xe ô tô khách |
giving directions |
/giviη di'rek∫n/ |
chỉ đường |
fence |
/fens/ |
hàng rào |