Speak Unit 5: The Media

Phần này sẽ giúp bạn học rèn luyện kĩ năng giao tiếp thông qua chủ đề của Unit 5: The Media (Phương tiện truyền thông) về chương trình yêu thích và không yêu thích. Bài viết sau là gợi ý mang tính tham khảo, bạn học có thể tự đưa ra sở thích của bản thân mình.

SPEAK – UNIT 5: THE MEDIA

Work with a partner. Read the dialogue. (Thực hành với bạn học. Đọc đoạn hội thoại sau.)

  • Lien: You like watching sports, don’t you, Trung? (Bạn thích xem thể thao, đúng không, Trung?)
  • Trung: Not really. Some sports are so violent, and I don’t like watching them. I prefer documentaries. (Không hẳn vậy. Một số môn thể thao quá bạo lực, và mình không thích xem chúng. Mình thích phim tài liệu hơn.)
  • Lien: I'm the opposite. I love watching sports, and documentaries seem quite boring to me. (Mình thì ngược lại. Mình thích xem thể thao, còn phim tài liệu đối với mình rất chán.)
  • Trung: But you watch the news, don’t you? (Nhưng bạn có xem tin tức, đúng không?)
  • Lien: Yes, every day. It’s very informative. (Đúng vậy, mình xem mỗi ngày. Nó cung cấp rất nhiều thông tin.)
  • Trung: I enjoy it too. You don't like foreign films, do you? (Mình cũng thích xem tin tức. Bạn không thích phim nước ngoài, đúng không?)
  • Lien: No, I don’t. (Ừ, mình không thích.)

Now make similar dialogues. Talk about the programs you like and dislike. (Bây giờ hãy làm những đoạn hội thoại tương tự. Nói về những chương trình bạn thích và không thích.)

DAILY TELEVISION GUIDE

Thursday, Oct 16

VTV1

VTV2

VTV3

8.30 Folk Music (âm nhạc dân gian)

9.15 Documentary:

Dien Bien Phu Battle (Phim tài liệu: Trận chiến Điện Biên Phủ)

6.00 Football: Newcastle vs. Southampton (Bóng đá: Newcastle với Southampton)

10.00 Cartoon: Tom & Jerry (Hoạt hình: Tom và Jerry)

13.00 Learning English through Songs
(Học tiếng Anh qua bài hát)

11.30 Children’s Corner (Góc thiếu nhi)

18.15 Literature & Art (Văn học và nghệ thuật)

14.00 Health for Everyone (Sức khỏe cho mọi người)

15.15 Film: Being a Mother (Viet Nam) (Phim: Làm mẹ)

19.00 News (Bản tin)

15.30 Gardening: How to Plant Pear Trees (Chương trình làm vườn: Làm sao để trồng cây lê)

21.00 Songs I Love (Bài hát tôi yêu)

20.00 Safe Traffic News (Bản tin an toàn giao thông)

21.30 Wildlife World (Thế giới hoang dã)

22.00 Sports: English Badminton (Thể thao: cầu lông tiếng Anh)

21.30 Drama: Love and Life

(Phim truyện: Tình yêu và cuộc sống)

22.15 Weather Forecast (Dự báo thời tiết)

23.30 English News (Bản tin tiếng Anh)

Giải:

Conversation 1

  • You : You like watching cartoons, don’t you, Nam? (Cậu thích xem phim hoạt hình phải không Nam)
  • Nam : Not really. Some cartoons are dull, and I don't like watching them. I prefer “ Children's Corner". (Không hẳn. Một vài phim hoạt hình thì tẻ nhạt lắm, mình không thích chúng. Mình thích chương trình: Góc thiếu nhi hơn)
  • You : I’m the opposite. I love watching cartoons, and “Children's Comer” seems quite boring to me. (Mình thì ngược lại. Mình rất thích phim hoạt hình, và “góc thiếu nhi” thì mình thấy chán)
  • Nam : But you watch “ Learning English through Songs”, don’t you? (Nhưng cậu có xem chương trình ‘học tiếng Anh qua bài hát’  đúng không?)
  • You : Yes, nearly every show. It’s very entertaining. (Đúng vậy, gần như mỗi tập mình đều xem. Nó rất mang tính giải trí.)
  • Nam : I enjoy it, too. You don’t like sports, do you?  (Mình cũng thích. Cậu không thích xem thể thao đúng không)
  • You : No. I don’t. (Không)

Conversation 2

  • Thu : You like watching music, don’t you, Nga? (Cậu thích xem ca nhạc đúng không, Nga)
  • Nga : Not really. Some music shows are very noisy, and I don’t like watching them. I prefer folk music. (Không hẳn. Một vài chương trình âm nhạc rất ồn ào, và mình không thích xem chúng. Mình thích âm nhạc dân gian hơn)
  • Thu : I’m the opposite. I love watching Science programs, and music programs seem quite boring to me,  especially pop music. (Mình thì ngược lại. Mình thích xem chương trình khoa học và những chương trình ca nhạc thì mình thấy chán, đặc biệt là nhạc Pop)
  • Nga : But you watch “ Health for Everyone”, don’t you? (Nhưng bạn có xem chương trình ‘Sức khỏe cho mọi người’ phải không)
  • Thu : Yes, it’s very useful, it offers us very interesting scientific news in medicine. (Đúng vậy, nó rất hữu ích, nó thường cung cấp cho chúng ta những thông tin khoa học thú vị về y học)
  • Nga : I enjoy it, too. You don’t like drama shows, do you? (Mình cũng thích nó. Cậu không thích chương trình phim truyện đúng không)
  • Thu: Not really, I like some dramas like ‘Vuon sao bang’. (Không hẳn, mình thích một vài bộ phim như là ‘Vườn sao băng)

Xem thêm các bài Tiếng Anh 9, hay khác:

Để học tốt Tiếng Anh 9, loạt bài giải bài tập Tiếng Anh 9 đầy đủ kiến thức, lý thuyết và bài tập được biên soạn bám sát theo nội dung sách giáo khoa Lớp 9.

Lớp 9 | Để học tốt Lớp 9 | Giải bài tập Lớp 9

Giải bài tập SGK, SBT, VBT và Trắc nghiệm các môn học Lớp 9, dưới đây là mục lục các bài giải bài tập sách giáo khoa và Đề thi chi tiết với câu hỏi bài tập, đề kiểm tra 15 phút, 45 phút (1 tiết), đề thi học kì 1 và 2 (đề kiểm tra học kì 1 và 2) các môn trong chương trình Lớp 9 giúp bạn học tốt hơn.