Review 1 Skills

Phần Review 1 này sẽ giúp bạn học ôn tập về 4 kỹ năng của tiếng Anh: nghe, nói, đọc, viết thông qua 3 unit đầu tiên. Bài viết dưới đây là gợi ý giải bài tập trong sách giáo khoa.
4. Make complete sentences from the prompts below and match them with the pictures

Reading

1.Read the passage and choose the correct answer A, B, or C (Đọc đoạn văn và chọn câu trả lời đúng A,B hoặc C)

What you choose makes what you are. Here are four things you can do to make you happy.

  • Enjoy adventures

Visit a new place, do a new thing, or talk to new person. This brings you new knowledge and experience.

  • Laugh louder

Laughter makes you happy, and it has a magic power of making the hearer happy, too. Laughter is like medicine. It makes people live longer.

  • Love others fully

Express your love more often. Don’t keep it to yourself. You might not know how much you can make yourself and others happy by doing so.

  • Live positively

Remember that everybody has some valuable skills and abilities to contribute to life. Nobody is NOBODY. Learn to love and respect yourself and others. You’ll feel happy.

Dịch:

Lựa chọn của bạn tạo nên con người bạn. Đây là bốn điều bạn có thể làm để khiến mình hạnh phúc.

  • Thích phiêu lưu

Thăm một nơi mới, làm một điều mới, hoặc nói chuyện với một người mới. Điều này mang đến kiến thức và kinh nghiệm mới cho bạn.

  • Cười lớn hơn

Tiếng cười làm bạn hạnh phúc, và nó có một sức mạnh ma thuật làm cho người nghe cũng vui vẻ hơn. Tiếng cười như thuốc bổ. Nó làm con người sống lâu hơn.

  •  Yêu người khác trọn vẹn

Thể hiện tình yêu của bạn thường xuyên hơn. Đừng giữ nó cho riêng bạn. Bạn không biết rằng khi làm điều đó bạn có thể làm cho bản thân và những người khác vui như thế nào đâu.

  • Sống tích cực

Nhớ rằng mọi người có vài kỹ năng đáng giá và khả năng đóng góp cho cuộc sống. Không ai không là gì cả. Học cách yêu và tôn trọng bản thân bạn và người khác. Bạn sẽ cảm thấy hạnh phúc.

1.What can you do to get more knowledge? (bạn cần làm gì để có thêm kiến thức?)

A.Visit a new place. (thăm một nơi mới)

B.Use your skills to contribute to life. (sử dụng kỹ năng đóng góp cho cuộc đời)

C.Love people around you. (yêu mọi người xung quanh bạn)

2.What can you do to live longer? (điều gì có thể làm bạn sống lâu hơn?)

A.Take adventures. (đi khám phá)

B.Laugh louder. (cười lớn hơn)

C.Live positively. (sống tích cực)

3.How good is it if you have a positive attitude? (nếu có thái độ sống tích cực thì nó sẽ tốt như thế nào?)

A.You can laugh more. (bạn có thể cười nhiều hơn)

B.You can do more things. (bạn có thể làm nhiều việc hơn)

C.You can feel happy. (bạn có thể cảm thấy hạnh phúc)

4.What is the purpose of this passage? (mục đích của đoanạ văn này là gì?)

A.To change people’s ideas about life. (thay đổi suy nghĩ của mọi người về cuộc sống)

B.To give some advice on how to live happily. (đưa ra lời khuyên về việc làm cách nào để sống hạnh phúc hơn)

C.To advise people to love others fully. (để khuyên mọi người yêu người khác trọn vẹn.)

Trả lời: 1- A, 2-B, 3-C, 4-B

Speaking

2. Work in pairs. Interview each other to answer the questions. Then report the results to your class. (Làm theo cặp. Phỏng vấn nhau để trả lời các câu hỏi. Sau đó báo cáo kết quả cho lớp)

  1. Do you know of community activities in your area? (bạn có biết về các hoạt động cộng đồng ở địa phương mình hay không?)
  2. Do you ever take part in a community activity? (bạn đã bao giờ tham gia hoạt động cồng đồng chưa?)
  3. Are the community authorities the only ones to solve the problems in the area? (Chính quyền là tổ chức duy nhất giải quyết các vấn đề ở khu của bạn có phải không?)
  4. Should everybody take part in solving the problems in the area? (Mọi người có nên tham gia giải quyết vấn đề ở địa phương không?)
  5. Would you love to make a big contribution to your community? (bạn có muốn đóng góp cho cộng đồng của bạn không?)

 

3. Listen and tick the correct answers (Nghe và chọn đáp án đúng)

  • Conversation 1:

1.Why does Lan think that she can’t go to Nga’s party?

A.She hasn’t finished her homework.

B.She doesn’t want to go to Nga’s party.

C.The party is on her school day.

2.What has Lan decided to do?

A.She will not go to  Nga’s birthday party.

B.She can finish her homework first and go to the party later.

C.She can ask her sister to help her with her homework.

Trả lời: 1-A, 2-B

  • Conversation 2:

3.What is the problem with Minh?

A.He doesn’t like parties.

B.He often lies to his friends.

C.He has no friends.

4.What can be the result of Minh’s habit?

A.He doesn’t have any friends.

B.He will quit his class.

C.His friends will stop trusting him.

Trả lời: 3-B, 4-C

Writing

4. Make complete sentences from the prompts below and match them with the pictures (Hoàn thành các câu từ gợi ý bên dưới và nối chúng với các bức tranh)

  1. They water and take great care of the trees during the first month. (Họ tưới nước và chăm sóc các cây suốt tháng đầu tiên.)
  2. They carry recycled bags to put the rubbish in. (Họ mang túi tái chế để bỏ rác vào.)
  3. The community organises this activity once a month. (Cộng đồng tổ chức hoạt động này mỗi tháng một lần.)
  4. They walk along the beach and collect all the rubbish. (Họ đi bộ dọc bờ biển và thu nhặt tất cả rác.)
  5. This activity is often done in spring. (Hoạt động này thường được diễn ra vào mùa xuân.)
  6. They dig a hole to put the young tree in. (Họ đào một cái hố để đặt cây con vào.)

Nối:

  • Picture 1: 1,5,6
  • Picture 2: 2,3,4

Xem thêm các bài Tiếng anh 7 tập 1 VNEN, hay khác:

Để học tốt Tiếng anh 7 tập 1 VNEN, loạt bài giải bài tập Tiếng anh 7 tập 1 VNEN đầy đủ kiến thức, lý thuyết và bài tập được biên soạn bám sát theo nội dung sách giáo khoa Lớp 7.

Tiếng anh 7 tập 1 - mới

Unit 1: My hobbies

Unit 2: Health

Unit 3: Community Service

Unit 4: Music and arts

Unit 5: Vietnamese food and drink

Unit 6: The first university in Viet Nam

Lớp 7 | Để học tốt Lớp 7 | Giải bài tập Lớp 7

Giải bài tập SGK, SBT, VBT và Trắc nghiệm các môn học Lớp 7, dưới đây là mục lục các bài giải bài tập sách giáo khoa và Đề thi chi tiết với câu hỏi bài tập, đề kiểm tra 15 phút, 45 phút (1 tiết), đề thi học kì 1 và 2 (đề kiểm tra học kì 1 và 2) các môn trong chương trình Lớp 7 giúp bạn học tốt hơn.