1. Cấu tạo bên trong của Trái Đất
Hãy nêu sự khác nhau về độ dày, trạng thái, nhiệt độ giữa vỏ Trái Đất, man-ti và nhân (có thể lập bảng so sánh)
Bài Làm:
Vỏ Trái Đất |
Lớp Manti |
Lớp Nhân |
|
Độ dày |
Từ 5km (ở đại dương) - 70km (ở lục địa). |
Từ độ sâu 15km đến 2900km. | Dày 3470km. |
Trạng thái |
- Là lớp vỏ mỏng cứng ngoài cùng. - Cấu tạo bởi các tầng đá khác nhau: Trên cùng là tầng trầm tích không liên tục. Tầng Granit ở giữa chỉ có ở lục địa. Dưới cùng là tầng bazan. - Vỏ Trái Đất phân làm vỏ lục địa và vỏ đại dương |
- Chia thành 2 tầng: + Manti trên: 15 – 700 km. Trạng thái quánh dẻo. + Manti dưới: 700 – 2900 km. Trạng thái rắn chắc. |
- Chia làm 2 tầng: + Nhân ngoài: sâu 2900 – 5100km, áp suất lớn 1,3 – 3,1 triệu atm, ở thể lỏng. + Nhân trong: từ 5100 – 6370km, áp suất 3 – 3,5 triệu atm, vật chất ở dạng rắn. - Thành phần chủ yếu là những kim loại nặng Ni, Fe nên còn gọi là nhân Nife. |
Nhiệt độ | Càng xuống sâu nhiệt độ càng tăng, tối đa đến 1 000 độ | 1 500 đến 4 700 độ C | nhiệt độ 5000 độ C |