B. Hoạt động thực hành
1. Thi tìm nhanh các từ và viết vào bảng:
a. Chứa tiếng hiền
b. Chứa tiếng ác
Từ chứa tiếng hiền | Từ chứa tiếng ác |
M: dịu hiền, hiền lành | M: hung ác, ác nghiệt |
Bài Làm:
Từ chứa tiếng hiền | Từ chứa tiếng ác |
hiền lành, hiền hậu, dịu hiền, hiền hòa, hiền từ, hiền lương, hiền tài, hiền nhân |
ác độc, ác ôn, tàn ác, ác quỷ, bạo ác, tàn ác, ác nghiệt |