LANGUAGE FOCUS – UNIT 4: LEARNING A FOREIGN LANGUAGE
1. Complete the sentences. Use the modal verbs in brackets and the information in the box. (Dùng động từ hình thái trong ngoặc và thông tin trong khung để hoàn tất câu.)
Giải:
a)
- Lan: My grades are terrible. (Điểm số của tớ tệ quá)
- Mrs. Quyen: If you want to get good grades, you must study hard. (Nếu cậu muốn điểm tốt, cậu phải học hành chăm chỉ)
b)
- Hoa: I'd like to be a doctor. (Mình muốn trở thành bác sĩ)
- Aunt Thanh: You have to go to university if you want to study medicine. (Bạn phải học đại học nếu bạn muốn học ngành y)
c)
- Ba: Oh, no! I weigh 60 kilos! (Ôi, không! Mình anwjng 60 kg rồi)
- Nga: If you want to lose weight, you should do exercise. (Nếu cậu muốn giảm cân, cậu nên tập thể dục)
d)
- Tuan: Where's Ba? He's very late. (Ba đâu rồi? Anh ấy đến muộn quá)
- Mrs. Hoa: If he doesn't come soon, we might miss the train. (Nếu anh ấy không đến sơm, chúng ta có thể trễ chuyến tàu)
e)
- Mr. Ha: I feel sick. (Mình thấy ốm)
- Mrs. Nga: If you want to get well, you ought to stay in bed. (Nếu cậu muốn khỏe lại, cậu nên nghỉ trên giường)
f)
- Na: I'd like to go to the movies. (Con muốn đi xem phim)
- Mrs. Kim: You must do your homework if you want to go out. (Con phải làm hết bài tập về nhà nếu con muốn ra ngoài)
2. Complete the table. (Hoàn thành bảng.)
Giải:
Direct speech (Lời nói trực tiếp) |
Reported speech (Lời nói gián tiếp) |
Direct speech (Lời nói trực tiếp) |
Reported speech (Lời nói gián tiếp) |
present simple tense (Thì hiện tại đơn) |
past simple tense (thì quá khứ đơn) |
these |
those |
present progressive tense (Thì hiện tại tiếp diễn) |
past progressive tense (Thì quá khứ tiếp diễn) |
here |
there |
future simple tense (Thì tương lai đơn) |
Would + verb |
now |
then |
can/ may |
could/ might |
today |
that day |
must |
had to/ must |
tomorrow |
the following day |
3. Lan’s father held a party to celebrate his mother’s birthday. Unfortunately,Mrs Thu, her grandmother, has a hearing problem and she couldn ’t hear what people were saying. After the party, Lan reported everything to her grandmother. (Cha của Lan đã tổ chức một bữa tiệc để ăn mừng sinh nhật của mẹ ông ấy. Thật không may, bà Thu, bà ngoại cô ấy, lại bị ngãng tai và bà không thể nghe những gì mọi người nói. Sau bữa tiệc, Lan tường thuật tất cả mọi thứ cho bà ngoại.)
Giải:
- a) Uncle Hưng said that the birthday cake was delicious. (bác Hưng nói là bánh sinh nhật rất ngon)
- b) Miss Nga said (that) she loved the roses. (Cô Nga nói rằng cô ấy rất thích những bông hoa hồng)
- c) Cousin Mai said (that) she was having a wonderful time there. (Em Mai nói là em ấy đã có một thời gian tuyệt vời ở đây)
- d) Mr.Chi said he would go to Hue the following day. (Ông Chi bảo ngày mai ông sẽ đi huế)
- e) Mrs. Hoa said she might have a new job (Bà Hoa bào có thể bà ấy sẽ có công việc mới)
- f) Mr.Quang said he had to leave then. (Ông Quang nói là ông ấy phải rời đi ngay lúc ấy)
4.This morning Nga had an interview for a summer job. When she arrived home, she told her mother about the interview. (Sáng nay, Nga đã có một buổi phỏng vấn xin việc mùa hè. Khi cô ấy trở về nhà, cô ấy đã kể lại buổi phỏng vấn cho mẹ cô ấy.)
Giải:
- She asked me how old I was. (Cô ấy hỏi tôi bao nhiêu tuổi)
- She asked me if my school was / is near there. (Cô ấy hỏi trường tôi có gần đó không)
- She asked me what the name of my school was / is. (Cô ấy hỏi tên của trường tôi là gì)
- She asked me if I went to school by bicycle. (Cô ấy hỏi tôi đến trường bằng xe đạp phải không)
- She asked me which grade I was in. (Cô ấy hỏi tôi ở khối nào)
- She asked me if I could use a computer. (Cô ấy hỏi tôi có biết dùng máy tính không)
- She asked me why I wanted the job. (Cô ấy hỏi tại sao tôi muốn có công việc đó)
- She asked me when my school vacation starts. (Cô ấy hỏi khi nào kì nghỉ ở trường bắt đầu)