Bài tập & Lời giải
Câu 4. Quan sát các hình ở trang 64, 65 SGK rồi hoàn thành bảng dưới đây.
Hình |
Tên cây |
Thân gỗ |
Thân thảo |
Thân đứng |
Thân leo |
Thân bò |
1 |
Cây phượng vĩ |
X |
|
X |
|
|
2 |
Cây tía tô |
|
|
|
|
|
3 |
Cây bí ngô |
|
|
|
|
|
4 |
Cây mướp |
|
|
|
|
|
5 |
Cây dưa hấu |
|
|
|
|
|
6 |
Cây bằng lăng |
|
|
|
|
|
7 |
Cây bí đao |
|
|
|
|
|
8 |
Cây hướng dương |
|
|
|
|
|
Xem lời giải
Câu 10. Quan sát các hoa ở trang 69 SGK, chọn từ ngữ cho sẵn để hoàn thành bảng dưới đây.
lớn, trung bình, trắng, đỏ, vàng, tím hồng, tím hồng nhạt, không có mùi hương, thơm, thơm hắc
Hình |
Tên hoa |
Kích thước |
Màu sắc |
Mùi hương |
1 |
Hoa râm bụt |
……………. |
……………. |
……………. |
2 |
Hoa hồng |
……………. |
……………. |
……………. |
3 |
Hoa li |
……………. |
……………. |
……………. |
4 |
Hoa sen |
……………. |
……………. |
……………. |
5 |
Hoa ban |
……………. |
……………. |
……………. |
Xem lời giải
Câu 12. Quan sát các quả ở trang 70 SGK, chọn từ ngữ cho sẵn để hoàn thành bảng dưới đây.
Tròn, thuôn dài, bầu dục, to, trung bình, vỏ và thịt quả màu vàng, vỏ xanh, thịt quả màu vàng nhạt, vỏ xanh, thịt quả màu đỏ, vỏ xanh, thịt quả màu cam
Hình |
Tên quả |
Hình dạng |
Độ lớn |
Màu sắc |
1 |
Quả đu đủ |
…………….. |
…………….. |
…………….. |
2 |
Quả dưa hấu |
…………….. |
…………….. |
…………….. |
3 |
Quả cam |
…………….. |
…………….. |
…………….. |
4 |
Quả bơ |
…………….. |
…………….. |
…………….. |