Bài tập 1 trang 29 vbt Toán 4 tập 1 Cánh diều
Thực hiện (theo mẫu):
Số |
Lớp triệu |
Lớp nghìn |
Lớp đơn vị |
||||||
Hàng trăm triệu |
Hàng chục triệu |
Hàng triệu |
Hàng trăm nghìn |
Hàng chục nghìn |
Hàng nghìn |
Hàng trăm |
Hàng chục |
Hàng đơn vị |
|
150 927 643 |
1 |
5 |
0 |
9 |
2 |
7 |
6 |
4 |
3 |
Đọc là: Một trăm năm mươi triệu chín trăm hai mươi bảy nghìn sáu trăm bốn mươi ba |
|||||||||
293 190 180 |
|||||||||
303 000 000 |
|||||||||
765 174 524 |
|||||||||
591 210 000 |
|||||||||
Bài Làm:
Số |
Lớp triệu |
Lớp nghìn |
Lớp đơn vị |
||||||
Hàng trăm triệu |
Hàng chục triệu |
Hàng triệu |
Hàng trăm nghìn |
Hàng chục nghìn |
Hàng nghìn |
Hàng trăm |
Hàng chục |
Hàng đơn vị |
|
150 927 643 |
1 |
5 |
0 |
9 |
2 |
7 |
6 |
4 |
3 |
Đọc là: Một trăm năm mươi triệu chín trăm hai mươi bảy nghìn sáu trăm bốn mươi ba |
|||||||||
293 190 180 |
2 |
9 |
3 |
1 |
9 |
0 |
1 |
8 |
0 |
Đọc là: Hai trăm chín mươi ba triệu một trăm chín mươi nghìn một trăm tám mươi |
|||||||||
303 000 000 |
3 |
0 |
3 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đọc là: Ba trăm linh ba triệu |
|||||||||
765 174 524 |
7 |
6 |
5 |
1 |
7 |
4 |
5 |
2 |
4 |
Đọc là: Bảy trăm sáu mươi lăm triệu một trăm bảy mươi tư nghìn năm trăm hai mươi tư |
|||||||||
591 210 000 |
5 |
9 |
1 |
2 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đọc là: Năm trăm chín mươi mốt triệu hai trăm mười nghìn |