Phần Language focus của Unit 14: Recreation (Sự giải trí) tập trung vào các cấu trúc ngữ pháp thường gặp cũng như ôn tập về cách phát âm của từ. Dưới đây là lời giải của bài giúp các em nắm chắc kiến thức, học và làm bài tập tốt hơn.
Exercise 1. Practise reading these sentences paying attention to the sounds /ts/, /dz/, /tʃt/, and /ʤd/ in them. (Thực hành đọc các câu sau, chú ý đến các âm /ts/, /dz/, /tʃt/ và /ʤd/.)
- Whenever he meets me, he reads me his latest poet.
- Two heads are better than one, she reminds us.
- She hates being watched closely by her parents.
- They kept walking in the darkness until they reached the highway.
- The gap has been bridged.
Exercise 2. Write the words in Exercise 1 which contain sounds /ts/, /dz/, /tʃt/, and /ʤd/ in their correct columns below. (Đọc các từ ở bài 1 chứa các âm /ts/, /dz/, /tʃt/ và/ʤd/ vào đúng cột.)
/ts/ | /dz/ | /tʃt/ | /ʤd/ |
meets | reads | watched | bridged |
hates | heads | reached | |
parents | reminds |
Exercise 3. Rewrite each sentence so that it contains the word given in capitals, and the meaning stays the same. Do not change the word in any way. (Viết lại mỗi câu sau mà chứa những từ viết in hoa, và nghõa của câu không thay đổi. Không thay đổi dạng của từ.)
- There wasn’t anyone at the meeting. (Không có ai ở buổi họp cả.)
=> There was no one at the meeting. - Both singers had bad voices. (Cả 2 ca sĩ đều có giọng hát dở tệ.)
=> Neither of the singers had good voices. - All of the cups are dirty. (Tất cả cốc đều bẩn.)
=> None of the cups is clean. - Everyone was cheering loudly. (Mọi người đang cổ vũ nồng nhiệt.)
=> All were cheering loudly. - I read both books, but I liked neither of them. (Tôi đã đọc cả 2 quyển sách nhưng tôi chả thích quyển nào.)
=> I read both books, but I didn’t like either of them. - Whenever I cross the Channel by boat, I feel seasick. (Cứ mỗi lầm đi qua Channel bằng thuyền là tôi lại say sóng.)
=> Every time I cross the Channel by boat I feel seasick.
Exercise 4. Complete each sentence with the most suitable word from the box. Some words can be used more than once. (Hoàn thành mỗi câu sau với từ thích hợp trong bảng. Một vài từ có thể dùng nhiều hơn 1 lần.)
- I’m afraid there are __no__ vacancies in the company at present. (Tôi e rằng không còn vị trí trống nào trong công ty ở hiện tại.)
- I think we should be given at least fifty pounds __each__ . (Tôi nghĩ chúng ta nên được đưa mỗi người ít nhất 50 pound.)
- __Every__ other Saturday we watch our local football team. (Vào mỗi thứ 7 chúng tôi lại đi xem đội bóng của địa phương.)
- Let’s start now. There’s __no__ time like the present! (Hãy bắt đầu ngay bây giờ. Không còn thời gian như bây giờ nữa đâu.)
- __All__ you are interested in doing is going to the cafe! (Tất cả những gì bạn muốn làm là đi tới quán cà phê.)
- There are two beds. You can sleep in __either__ one, it doesn’t matter. (Có 2 giường ngủ. Bạn có thể ngủ ở 1 trong 2 giường, không thành vấn đề.)
- Sally gave a present to __each__ and every one of us! (Sally đã tặng cho mỗi người một món quà.)
- And the star of our show is __no__ other than Nick Carter! (Và ngôi sao của chương trình không ai khác ngoài Nick Carter!)
- My boss has given me __every__ chance to succeed. I’m so grateful to her. (Sếp của tôi cho tôi nhiều cơ hội để thành công.)