8. Viết vào vở 10 chữ cái trong bảng theo đúng thứ tự
Số thứ tự | Chữ cái | Tên chữ cái | Số thứ tự | Chữ cái | Tên chữ cái |
10 | g | giê | 15 | ... | em-mờ |
11 | ... | hát | 16 | ... | en-nờ |
12 | ... | i | 17 | ... | o |
13 | ... | ca | 18 | ... | ô |
14 | l | e-lờ | 19 | ... | ơ |
Bài Làm:
Số thứ tự | Chữ cái | Tên chữ cái | Số thứ tự | Chữ cái | Tên chữ cái |
10 | g | giê | 15 | m | em-mờ |
11 | h | hát | 16 | n | en-nờ |
12 | i | i | 17 | o | o |
13 | k | ca | 18 | ô | ô |
14 | l | e-lờ | 19 | ơ | ơ |