5. Tìm thẻ chữ ghép vào từng ô trống trong bảng nhóm:
(thẻ chữ: p,r, t, u, ư, v, x, y)
Số thứ tự | Chữ cái | Tên chữ cái |
20 | pê | |
21 | q | quy |
22 | e-rờ | |
23 | s | ét-sì |
24 | tê | |
25 | u | |
26 | ư | |
27 | vê | |
28 | ích-xì | |
29 | i dài |
Bài Làm:
Số thứ tự | Chữ cái | Tên chữ cái |
20 | p | pê |
21 | q | quy |
22 | r | e-rờ |
23 | s | ét-sì |
24 | t | tê |
25 | u | u |
26 | ư | ư |
27 | v | vê |
28 | x | ích-xì |
29 | y | i dài |