- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 1B: c, o
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 1C: ô, ơ
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 1D: d, đ
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 1E: Ôn tập a,b; c, o; ô, ơ; d, đ
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 2A: e, ê
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 2B: h, i
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 2C: g, gh
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 2D: k, kh
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 2E: Ôn tập e, ê; h, i; g, gh; k, kh
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 3A: l, m
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 3B: n, nh
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 3C: ng, ngh
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 3D: u, ư
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 3E: Ôn tập l,m; n, nh; ng, ngh; u, ư
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 4A: q - qu; gi
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 4B: p -ph, v
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 4C: r, s
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 4D: t, th
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 4E: Ôn tập qu - gi, ph - v, r - s, t - th
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 5A: ch, tr
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 5B: x, y
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 5C: ua, ưa, ia
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 5D: chữ thường và chữ hoa
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 5E: Ôn tập ch - tr, x - y, ua - ưa - ia
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 6A: â, ai, ay, ây
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 6B: oi, ôi, ơi
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 6C: ui, ưi
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 6D: uôi, ươi
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 6E: Ôn tập ai- ây- ay, oi - ôi- ơi, ui - ưi, uôi - ươi
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 7A: ao, eo
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 7B: au, âu
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 7C: êu, iu, ưu
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 7D: iêu, yêu, ươu
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 7E: Ôn tập ao - eo, au - âu, êu - iu - ưu, iêu - yêu - ươu
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 8A: ă, an, ăn, ân
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 8B: on, ôn, ơn
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 8C: en, ên, un
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 8E: uôn, ươn
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 8D: in, iên, yên
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 9A: Ôn tập an - ăn - ân, on - ôn - ơn, en - ên - un, in - iên - yên, uôn - ươn
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 9B: Ôn tập giữa học kì I
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 10A: at, ăt, ât
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 10B: ot, ôt, ơt
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 10C: et, êt, it
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 10D: ut, ưt, iêt
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 10E: uôt, ươt
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 11A: Ôn tập at- ăt - ât, ot - ôt- ơt, et - êt - it, ut - ưt - iêt, uôt - ươt
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 11B: am, ăm âm
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 11C: om, ôm, ơm
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 11D: em, êm, im
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 11E: um, uôm
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 12A: ươm, iêm, yêm
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 12B: Ôn tập am - ăm - âm, om - ôm - ơm, em - êm - im, um - uôm, ươm - iêm - yêm
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 12C: ap, ăp, âp
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 12D: op, ôp, ơp
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 12E: ep, êp, ip
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 13A: up, ươp, iêp
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 13B: Ôn tập ap - ăp- âp, op - ôp - ơp, ep - êp- ip, up - ươp - iêp
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 13C: ang, ăng, âng
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 13D: ong, ông
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 13E: ung, ưng
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 14A: iêng, uông, ương
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 14B: inh, ênh, anh
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 14C: Ôn tập ang - ăng - âng, ong - ông, ung - ưng, iêng - uông - ương, inh - ênh - anh
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 14D: ac, ăc, âc
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 14E: oc, ôc
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 15A: uc, ưc
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 15B: ich, êch, ach
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 15C: iêc, uôc, ươc
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 15D: Ôn tập ac- ăc- âc, oc - ôc, uc - ưc, ich - êch - ach, iêc - uôc - ươc
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 15E: oa, oe
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 16A: oai, oay
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 16B: oan, oăn
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 16C: oat, oăt
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 16D: oang, oăng, oanh
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 16D: oac, oăc, oach
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 17A: Ôn tập oa- oe, oai - oay, oan - oăn, oat - oăt, oang - oăng - oanh, oac - oăc - oach
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 17B: uê, uy, uơ
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 17C: uân, uât, uây
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 17D: uyên, uyêt, uyt
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 17E: Vần ít dùng
- [Phát triển năng lực] Tiếng việt 1 bài 18: Ôn tập cuối Học kì I
[Phát triển năng lực] Tiếng Việt 1 tập 1
Lớp 1 | Để học tốt Lớp 1 | Giải bài tập Lớp 1
Giải bài tập SGK, SBT, VBT và Trắc nghiệm các môn học Lớp 1, dưới đây là mục lục các bài giải bài tập sách giáo khoa và Đề thi chi tiết với câu hỏi bài tập, đề kiểm tra 15 phút, 45 phút (1 tiết), đề thi học kì 1 và 2 (đề kiểm tra học kì 1 và 2) các môn trong chương trình Lớp 1 giúp bạn học tốt hơn.