Bài Làm:
1.
Viết số | Đọc số |
815 | Tám trăm mười lăm |
545 | Năm trăm bốn mươi lăm |
614 | Sáu trăm mười bốn |
734 | Bảy trăm ba mươi tư |
501 | Năm trăm linh một |
800 | Tám trăm |
561 | Năm trăm sáu mươi mốt |
750 | Bảy trăm năm mươi |
999 | Chín trăm chín mươi chín |
1000 | Một nghìn |
104 | Một trăm linh tư |
2.
a) 460; 461; 462; 463; 464; 465; 466; 467; 468; 468; 470
b) 800; 801; 802; 803; 804; 805; 806; 807; 808; 809; 810
c) 600; 610; 620; 630; 640; 650; 660; 670; 680; 690; 700
3.
100; 200; 300; 400; 500; 600; 700; 800; 900; 1000
4.
521 > 499 711 < 720 653 > 600 + 52 200 + 77 = 277 |
809 = 801 + 8 400 + 20 > 402 900 > 899 1000 = 999 + 1 |
5.
745 = 700 + 40 + 5 663 = 600 + 60 + 3 207 = 200 + 7 |
100 + 1 = 101 500 + 50 + 5 = 555 900 + 40 = 940 |
6.
a) 275, 265, 254, 234, 220, 215
b) 215, 220, 234, 254, 265, 275
7.
a) 750; 752; 754; 756; 758
b) 531; 533; 535; 537; 539
c) 624; 644; 664; 684; 686; 688
8.
- a) B. 50
- b) C. 900