Bài tập 3.3. Điền các thông tin còn thiếu vào các ô trống trong bảng dưới đây
Số thứ tự ô nguyên tố |
Tên nguyên tố |
Kí hiệu hóa học |
Số proton |
Số electron |
Chu kì |
Nhóm |
|
|
|
|
8 |
|
|
|
|
|
18 |
|
|
|
|
|
|
|
13 |
|
|
19 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
VIIA |
|
|
|
|
|
3 |
IIA |
|
Phosphorus |
P |
|
|
|
|
|
Silicon |
Si |
|
|
|
|
Bài Làm:
Số thứ tự ô nguyên tố |
Tên nguyên tố |
Kí hiệu hóa học |
Số proton |
Số electron |
Chu kì |
Nhóm |
8 |
Oxygen |
O |
8 |
8 |
2 |
VIA |
18 |
Argon |
Ar |
18 |
18 |
3 |
VIIIA |
13 |
Aluminium |
Al |
13 |
13 |
3 |
IIIA |
19 |
Potassium |
K |
19 |
19 |
4 |
IA |
9 |
Fluorine |
F |
9 |
9 |
2 |
VIIA |
12 |
Magnesium |
Mg |
12 |
12 |
3 |
IIA |
15 |
Phosphorus |
P |
15 |
15 |
3 |
VA |
14 |
Silicon |
Si |
14 |
14 |
3 |
IVA |