BÀI TẬP 1:
a. Viết số, viết cách đọc số
b. Viết và đọc các số tròn chục nghìn từ 10000 đến 100000.
Bài Làm:
a. Viết số, viết cách đọc số
b.
10000 |
Mười nghìn |
20000 |
Hai mươi nghìn |
30000 |
Ba mươi nghìn |
40000 |
Bốn mươi nghìn |
50000 |
Năm mươi nghìn |
60000 |
Sáu mươi nghìn |
70000 |
Bảy mươi nghìn |
80000 |
Tám mươi nghìn |
90000 |
Chín mươi nghìn |
100000 |
Một trăm nghìn |