3. Read and match
Bài Làm:
Hướng dẫn giải:
1 – b.
What subjects do you have today? (Hôm nay bạn học môn nào?)
I have English, maths and Vietnamese. (Tôi học tiếng anh, toán và tiếng việt.)
2 – d
When do you have art? (Khi nào bạn có môn vẽ?)
I have it on Wednesdays. (Tôi có môn học đó vào thứ tư.)
3 – a
Where were you last summer? (Mùa hè trước bạn ở đâu?)
I was in Sydney. (Tôi ở Úc.)
4 – c
Is your sports day in April? (Ngày thể thao của bạn có phải vào tháng tư?)
Yes, it is. (Đúng vậy.)