LUYỆN TỪ VÀ CÂU
Câu 1. Xếp các từ có tiếng kì dưới đây vào nhóm thích hợp.
kì tài, chu kì, học kì, kì diệu, thời kì, kì ảo, kì quan, kì tích, định kì, kì vĩ |
Kì có nghĩa là “lạ” |
|
Kì có nghĩa là “thời hạn” |
Bài Làm:
Kì có nghĩa là “lạ” |
kì tài, kì diệu, kì quan, kì ảo, kì tích, kì vĩ |
Kì có nghĩa là “thời hạn” |
chu kì, học kì, thời kì, định kì |