2. Listen, point and say
Bài Làm:
a. What are you doing? (Cậu đang làm gì vậy?)
I’m playing basketball. (Tớ đang chơi bóng rổ)
b. What are you doing? (Cậu đang làm gì vậy?)
I’m drawing a picture. (Tớ đang vẽ tranh)
c. What are you doing? (Cậu đang làm gì vậy?)
I’m watching TV. (Tớ đang xem TV)
d. What are you doing? (Cậu đang làm gì vậy?)
I’m listening to music. (Tớ đang nghe nhạc)