Câu 13: Một mẫu dung dịch H$_{2}$SO$_{4}$ (gọi là mẫu A) được phân tích bằng cách thêm 50,0 mL dung dịch NaOH 0,213 M vào 100 mL dung dịch mẫu A rồi lắc đều. Sau khi phản ứng xảy ra, người ta thấy trong hỗn hợp dung dịch còn dư ion OH$^{-}$. Phần ion dư này cần 13,21 mL HCl 0,103 M để trung hoà. Tính nồng độ mol L$^{-1}$ của mẫu A.
Bài Làm:
Phương trình hoá học của các phản ứng xảy ra như sau:
2NaOH + H$_{2}$SO$_{4}$ → Na$_{2}$SO$_{4}$ + 2H$_{2}$O
HCl + NaOH → NaCl + H$_{2}$O
Số mol NaOH thêm vào 100 mL dung dịch H$_{2}$SO$_{4}$ là:
0,05.0,213=1,065.10$^{-2}$ (mol).
Số mol NaOH được trung hòa bởi HCl là: 0,01321.0,103 = 1,361.10$^{-3}$ (mol).
Số mol NaOH được trung hoà bởi 100mL dung dịch H$_{2}$SO$_{4}$ là:
1,065.10$^{-2}$ - 1,361.10$^{-3}$ = 9,289.10$^{-3}$ (mol).
Vậy nồng độ H$_{2}$SO$_{4}$ trong mẫu phân tích là:
$\frac{9,289.10^{-3}}{2.0,1}$ = 0,0464 (M).