5. Look, complete and read
Bài Làm:
Hướng dẫn giải:
1.
What time do you get up? (Bạn thức dậy lúc mấy giờ?)
I get up at six o’clock. (Tôi ngủ dậy lúc 6 giờ.)
2.
What time do you have breakfast? (Bạn ăn bữa sáng lúc mấy giờ?)
I have breakfast at six thirty. (Tôi ăn bữa sáng vào 6 giờ 30 phút.)
3.
What time do you go to school? (Bạn đến trường lúc mấy giờ?)
I go to school at six forty-five. (Tôi đi học vào 6 giờ 45 phút.)
4.
What time do you go to bed? (Bạn đi ngủ lúc mấy giờ?)
I go to bed at nine fifteen. (Tôi đi ngủ vào 9 giờ 15 phút.)