REVIEW 1:
1. Listen and tick
Bài Làm:
Hướng dẫn giải:
1. Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
I'm from Japan. (Mình đến từ Nhật Bản.)
2. Can he roller skate? (Cậu ấy có thể trượt patin chứ?)
Yes, he can. (Cậu ấy có thể.)
3. What's your birthday? (Sinh nhật của bạn vào khi nào?)
It's in April. (Nó diễn ra vào tháng Tư.)
4. What do you do on Friday? (Bạn làm gì vào thứ Sáu?)
I listen to music? (Mình nghe nhạc.)
5. What time do you have breakfast? (Bạn ăn sáng lúc mấy giờ?)
At six forty-five. (Lúc 6h45.)
=> Đáp án:
1. c |
2. a |
3. c |
4. b |
5. c |