Câu 3: Trang 93 - Toán tiếng anh 3
Write the missing numbers in the blanks.
Số?
Bài Làm:
Câu 3: Trang 93 - Toán tiếng anh 3
Write the missing numbers in the blanks.
Số?
Bài Làm:
Trong: Toán tiếng anh 3 bài: Các số có bốn chữ số | 4-Digit numbers
Câu 1: Trang 92 - Toán tiếng anh 3
Write ( follow the example):
Viết (theo mẫu):
b)
Place Hàng | |||
Thousand Nghìn | Hundreds Trăm | Tens Chục | Ones Đơn vị |
1000 1000 1000 | 100 100 100 100 | 10 10 10 10 | 1 1 |
Câu 2: Trang 93 - Toán tiếng anh 3
Fill in the table ( follow the example):
Viết (theo mẫu):
Place | Write in number Viết số | Write in words Đọc số | |||
Thousands Nghìn | Hundreds Trăm | Tens Chục | Ones Đơn vị | ||
8 | 5 | 6 | 3 | 8563 | Eight thousand five hundred and Sixty-three Tám nghìn năm trăm sáu mươi ba |
5 | 9 | 4 | 7 | ||
9 | 1 | 7 | 4 | ||
2 | 8 | 3 | 5 |
Để học tốt Toán tiếng anh 3, loạt bài giải bài tập Toán tiếng anh 3 đầy đủ kiến thức, lý thuyết và bài tập được biên soạn bám sát theo nội dung sách giáo khoa Lớp 3.
Giải bài tập SGK, SBT, VBT và Trắc nghiệm các môn học Lớp 3, dưới đây là mục lục các bài giải bài tập sách giáo khoa và Đề thi chi tiết với câu hỏi bài tập, đề kiểm tra 15 phút, 45 phút (1 tiết), đề thi học kì 1 và 2 (đề kiểm tra học kì 1 và 2) các môn trong chương trình Lớp 3 giúp bạn học tốt hơn.