Câu 2: Trang 169 - Toán tiếng anh 3
Read out these numbers: 36982 ; 54175 ; 90631 ; 14034 ; 8066 ; 71459 ; 48307 ; 2003 ; 10005 (theo mẫu)
Đọc các số : 36982 ; 54175 ; 90631 ; 14034 ; 8066 ; 71459 ; 48307 ; 2003 ; 10005 (theo mẫu)
Bài Làm:
Write in numbers Viết số |
Write in words Đọc số |
10005 |
Ten thousand and five Mười nghìn không trăm linh năm |
54175 |
Fifty four thousand one hundred seventy two Năm mươi tư nghìn một trăm bảy mươi hai |
90631 |
Ninety thousand six hundred and thirty one Chín mươi nghìn sáu trăm ba mươi mốt |
14034 |
Fourteen thousand and thirty-four Mười bốn nghìn không trăm ba mươi tư |
8066 |
Eight thousand and sixty six Tám nghìn không trăm sáu mươi sáu |
71459 |
Seventy-one thousand four hundred and nineteen years Bảy mươi mốt nghìn bốn trăm năm mười chín |
48307 |
Forty eight thousand three hundred and seven Bốn mươi tám nghìn ba trăm linh bảy |
2003 |
Two thousand and three Hai nghìn không trăm linh ba |