ĐỀ SỐ 1
I. Phần trắc nghiệm
(Chọn chữ cái trước câu trả lời đúng nhất.)
Câu 1: Đâu là sắc thái nghĩa chủ yếu của từ ngữ?
- A. Sắc thái miêu tả
- B. Sắc thái biểu cảm
- C. Sắc thái ngọt ngào
- D. Cả A và B.
Câu 2: Từ “ăn” thể hiện sắc thái gì?
- A. Sắc thái trung tính
- B. Sắc thái trang trọng
- C. Sắc thái nghĩa tích cực
- D. Sắc thái nghĩa tiêu cực
Câu 3: Sắc thái nghĩa của từ có mấy loại?
- A. 2 loại
- B. 3 loại
- C. 4 loại
- D. 5 loại
Câu 4: Vì sao từ “ngút ngát” phù hợp hơn trong văn cảnh này so với các từ đồng nghĩa của nó?
Sông Gâm đôi bờ cát trắng
Đá ngồi dưới bến trông nhau
Non Thần hình như trẻ lại
Xanh lên ngút ngát một màu
- A. Vì từ này mang sắc thái trang trọng còn các từ đồng nghĩa với nó chỉ mang sắc thái thông tục
- B. Vì nó vừa phù hợp với âm điệu của dòng thơ vừa thể hiện được sự rộng lớn, cao vút.
- C. Vì từ này có khả năng mô tả mạnh mẽ hơn các từ đồng nghĩa với nó.
- D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 5: Cho câu văn: “Người lớn bây giờ có xu hướng thích xem phim hoạt hình”.
Từ Hán Việt “người lớn” được dùng để làm gì?
- A. Tạo sắc thái hoàng gia, hùng tráng, tư tưởng lớn
- B. Tạo sắc thái uy nghiêm, mực thước, thể hiện sự hoàn hảo
- C. Tạo sắc thái cổ, phù hợp với bầu không khí xã hội xa xưa.
- D. Từ này không phải từ Hán Việt.
Câu 6: Từ nào trong khổ thơ sau đồng nghĩa với “đỏ” hoặc thường đi kèm với “đỏ”. Nghĩa/sắc thái nghĩa của từ đó là gì?
Thủng cắp bên hông, nón đội đầu,
Khuyên vàng, yếm thắm, áo the nâu,
Trông u chẳng khác thời con gái
Mắt sáng, môi hồng, mà đỏ au.
- A. “Thắm”: chỉ màu đỏ đậm, tươi; “au”: chỉ màu đỏ tươi, ửng lên, trông thích mắt
- B. “Hồng”: chỉ màu đỏ nhạt; “au”: chỉ màu đỏ tươi, ửng lên, trông thích mắt
- C. “Thắm”: chỉ màu đỏ đậm, tươi
- D. “The nâu”: chỉ màu đỏ đậm, đen
II. Tự luận (4 điểm)
Câu 1 (2 điểm): Quan sát các từ ngữ trong những cặp sau: ăn – xơi, trắng tinh – trắng hếu, vàng – vàng vọt, người lính – tên lính. Em thấy giữa các từ ngữ trong mỗi cặp có sự tương đồng hay khác biệt về sắc thái nghĩa? Hãy chỉ rõ điều đó.
Câu 2 (2 điểm): Nhóm từ Hán Việt thường có sắc thái nghĩa như thế nào? Sắc thái nghĩa của những từ đó giống hay khác với những từ có nghĩa tương đồng trong tiếng Việt? Hãy lấy ví dụ.
Bài Làm:
1. Phần trắc nghiệm
Câu hỏi |
Câu 1 |
Câu 2 |
Câu 3 |
Câu 4 |
Câu 5 |
Câu 6 |
Đáp án |
D |
A |
A |
B |
D |
A |
2. Tự luận
Câu 1:
Giữa các từ ngữ trong mỗi cặp có sự khác biệt về sắc thái nghĩa:
- “Ăn” có tính chất trung tính nhưng “xơi” có sắc thái trang trọng
- “Trắng tinh” có sắc thái nghĩa tích cực (tốt nghĩa) nhưng trắng hếu có sắc thái nghĩa tiêu cực (xấu nghĩa)
- “Vàng” có sắc thái trung tính nhưng “vàng vọt” có sắc thái nghĩa tiêu cực
- “Người lính” có sắc thái tôn trọng nhưng “tên lính” có sắc thái coi thường, khinh rẻ
Câu 2:
Nhóm từ Hán Việt thường có sắc thái nghĩa cổ kính, trang trọng hoặc khái quát, trừu tượng, khác hẳn với những từ có nghĩa tương đồng trong tiếng Việt.
- Sắc thái cổ kính, ví dụ: “Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp” (Huy Cận, Tràng giang). Nếu thay “tràng giang” bằng sông dài thì câu thơ của Huy Cận sẽ mất đi sắc thái này.
- Sắc thái trang trọng, ví dụ: “Hôm nay, phu nhân Thủ tướng đến thăm các cháu ở nhà trẻ Hoa Hồng”. Cách dùng từ “phu nhân” (thay vì dùng từ “vợ”) phù hợp với vị thế của người được nói đến.
- Sắc thái khái quát, trừu tượng, ví dụ: “Các phụ huynh rất mong được biết kết quả học tập, rèn luyện của con em mình”. Từ “phụ huynh” không thể thay thế bằng từ “cha anh”.