Unit 3: At home

Unit 3 với chủ đề "At home" (Ở nhà) giúp bạn học biết được cash giới thiệu bản thân, gia đình, có bao nhiêu thành viên trong gia đình và thông tin cơ bản của mỗi người, đồng thời biết được cách đếm số. Bài viết sau là gợi ý giải bài tập trong sách giáo khoa.

Unit 3: At home

A. My house 

1. Listen and repeat. (Lắng nghe và lặp lại)

  • That's my house. (Kia là nhà mình.)
  • This is my living room. (Đây là phòng khách.)

a telephone: cái điện thoại

a lamp: cái đèn

a bookshelf: cái giá sách

This is ...: Đây là ...

an armchair: cái ghế bành

a couch: cái ghế sa-lông dài

a table: cài bàn

a chair: cái ghế tựa

a television: cái tivi

a stereo: cái máy nghe nhạc

2. Practice with a partner. (Thực hành với bạn học.)

  • What is this? (Đây là cái gì?)
    => It's a table. (Đó/Nó là một cái bàn.)
  • What is that? (Đó/Kia là cái gì?)
    => It's a window. (Đó/Nó là một cái cửa sổ.)
  • What are these? (Những cái này là cái gì?)
    => They're stools. (Chúng là những chiếc ghế đẩu.)
  • What are those? (Những cái kia/đó là cái gì?)
    => They're armchairs. (Chúng là những cái ghế bành.)

3. Listen and repeat. Then practice. (Lắng nghe và lặp lại. Sau đó thực hành.)

Hướng dẫn dịch:

  • Hi, I’m Ba. I’m twelve years old. I’m a student. (Xin chào. Mình là Ba. Mình 12 tuổi. Mình là học sinh.)
  • This is my father. His name’s Ha. He’s a teacher. (Đây là cha mình. Tên ba mình là Hà. Cha mình là một giáo viên.)
  • This is my mother. Her name’s Nga. She’s a teacher, too. (Đây là mẹ mình. Tên mẹ mình là Nga. Mẹ mình cũng là một giáo viên.)
  • This is my sister, Lan. She’s fifteen. She’s a student. I’m her brother. (Đây là chị gái mình, Lan. Chị ấy 15 tuổi. Chị ấy là một học sinh. Mình là em trai của chị ấy.)
  • How many people are there in your family, Ba? (Có bao nhiêu người trong gia đình bạn vậy Ba?/ Gia đình bạn có bao nhiêu người vậy Ba?)
  • There are four people in my family. (Có bốn người trong gia đình mình./ Gia đình mình có bốn người.)

4. Answer the questions. (Trả lời các câu hỏi.)

Giải:

  • a) What's her name? (Tên cô ấy là gì?)
    => Her name's Nga. (Tên cô ấy là Nga.)
  • b) What's his name? (Tên chú ấy là gì?)
    => His name's Ha. (Tên chú ấy là Hà.)
  • c) Who's that? How old is he? (Đó là ai vậy? Cậu ấy bao nhiêu tuổi?)
    => That's Ba. He's twelve years old. (Đó là Ba. Cậu ấy 12 tuổi.)
  • d) Who's this? How old is she? (Đây là ai vậy? Cô ấy bao nhiêu tuổi?)
    => This's Lan. She's fifteen years old. (Đây là Lan. Chị ấy 15 tuổi.)
  • e) How many people are there in the family? (Có bao nhiêu người trong gia đình này?)
    => There are four people in the family. (Gia đình tôi có 4 người.)

5. Answer the questions. (Trả lời các câu hỏi.)

Giải:

  • a) What is your name? (Tên bạn là gì?)
    => My name is An.
  • b) How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
    => I'm twelve years old.
  • c) How many people are there in your family? (Có bao nhiêu người trong gia đình bạn?)
    => There are five people in my family.

6. Remember. (Ghi nhớ.)

How old is…? (… bao nhiêu tuổi?)

How many people are there…? (Có bao nhiêu người…)

There are … people …. (có … người….)

Who is this? (Đây là ai?

This is …(Đây là…)

Who is that? (Kia là ai?)

That is… (Kia là…)

He’s a teacher.

She’s a teacher, too.

Mother : Mẹ

Father : Bố

Brother : Anh, em trai

Sister : Chị, em gái

 

B. Numbers 

1. Listen and repeat the numbers. (Lắng nghe và lặp lại các con số.)

2. Practice. (Thực hành.)

Count the items in the classroom. (Đếm các đồ vật trong lớp học.)

Nhìn vào tranh trên, chúng ta đếm được:

  • 1 door: một cái cửa ra vào
  • 1 board: một cái bảng
  • 2 windows: hai cái cửa sổ
  • 1 student: một học sinh
  • 20 desks: hai mươi cái bàn học
  • 20 chairs: hai mươi cái ghế
  • 0 table

3. Listen and repeat. (Lắng nghe và lặp lại.)

  • How many doors are there? (Có bao nhiêu cửa ra vào?)
  • There is one. (Có một cái.)
  • How many windows are there? (Có bao nhiêu cái cửa sổ?)
  • There are two. (Có hai cái.)

4. Practice with a partner. (Thực hành với bạn học.)

How many table/chair/book/ ... are there?
There is one table/chair/book/ ...
There are two/three/four/... table/chair/book/ ...

Hướng dẫn:

  • A: How many books are there in your bag? (Trong cặp bạn có bao nhiêu cuốn sách?)
  • B: There are six. How many tables are there in our class? (Có 6. Có bao nhiêu cái bàn trong lớp học?)
  • A: There are sixteen. (Có 16 cái.)

5. Practice. (Thực hành.)

Count the items in the living room. (Đếm các đồ vật trong phòng khách.)

  • 1 couch: một cái ghế sa-lông dài
  • 1 armchair: một cái ghế bành
  • 1 table: một cái bàn
  • 1 television: một cái tivi
  • 1 lamp: một cái đèn
  • 5 books: năm cuốn sách
  • 2 chairs: hai cái ghế
  • 1 telephone: một cái điện thoại
  • 4 people: bốn người
  • 1 bookcase: một cái giá sách
  • 2 stools: hai cái ghế đẩu

6. Remember.(Ghi nhớ.)

Cách hỏi số lượng:

How many … are there?

There is …/ There are…

C. Families 

1. Listen and read. Then answer the questions. (Nghe và dọc. Sau đó trả lời các câu hỏi.)

Hướng dẫn dịch:

Đây là gia đình tôi. Chúng tôi ở trong phòng khách. Có bốn người trong gia đình tôi: cha tôi, mẹ tôi, em trai tôi và tôi. Đây là cha tôi. Cha tôi 40 tuổi. Cha là kĩ sư. Đây là mẹ tôi. Mẹ tôi 35 tuổi. Mẹ là giáo viên. Em trai tôi 8 tuổi. Em ấy là học sinh.

Trả lời câu hỏi:

  • a) How many people are there in her family? (Có bao nhiêu người trong gia đình cô ấy?)
    => There are four people in her family. (Có bốn người trong gia đình cô ấy.)
  • b) How old is her father? (Cha cô ấy bao nhiêu tuổi?)
    => Her father is forty (years old). (Cha cô ấy 40 tuổi.)
  • c) What does he do? (Ông ấy làm nghề gì?)
    => He is an engineer. (Ông ấy là kĩ sư.)
  • d) How old is her mother? (Mẹ cô ấy bao nhiêu tuổi?)
    => Her mother is thirty-five. (Bà ấy 35 tuổi.)
  • e) What does she do? (Bà ấy làm nghề gì?)
    => She is a teacher. (Mẹ cô là giáo viên.)
  • f) How old is her brother? (Em trai cô ấy bao nhiêu tuổi?)
    => He is eight. (Cậu ấy 8 tuổi)
  • g) What does he do? (Em ấy làm nghề gì?)
    => He is a student. (Cậu ấy là học sinh)
  • h) Where are they? (Họ đang ở đâu?)
    => They are in their living room. (Họ đang trong phòng khách.)

2. Practice with a partner. (Thực hành với bạn học.)

Talk about Song's family. (Hãy nói về gia đình của Song.)

Giải:

This is Song's family. There are four people in his family. This is his father, Mr Kien. He is a doctor. He's forty-two years old. This is his mother, Ms Oanh. She's thirty-nine years old. She's a nurse. And this is his sister Lan. She's fifteen years old. She's a student. This is Song. He's twelve years old. He's a student, too.

Dịch:

Đây là gia đình của Song. Có bốn người trong gia đình của cậu ấy. Đây là cha của cậu, ông Kiên. Ông là một bác sĩ. Ông ấy đã bốn mươi hai tuổi. Đây là mẹ cậu ấy, cô Oanh. Cô ấy mới ba mươi chín tuổi. Cô ấy là y tá. Và đây là chị gái của anh ấy, Lan. Cô ấy mười lăm tuổi. Cô ấy là một học sinh. Đây là Song. Cậu ấy đã mười hai tuổi. Cậu ấy cũng là một học sinh.

3. Play with words. (Chơi với chữ.)

Father, mother
Brother, sister
And me,
There are five
In my family.

4. Remember. (Ghi nhớ.)

Các tính từ sở hữu:

Đại từ nhân xưng

 Tính Từ Sở Hữu 

 Phiên Âm Quốc Tế 

 Tôi: I →

MY: của tôi

 /mai/

 Chúng tôi WE →

OUR: của chúng tôi, của chúng ta

 /'auə/

 Bạn: YOU →

YOUR: của bạn

 /jɔ:/

 Các bạn: YOU →

YOUR: của các bạn

 /jɔ:/

 Anh ấy: HE →

HIS: của anhấy

 /hiz/

 Cô ấy: SHE →

HER: của cô ấy

/hə:/ 

 Nó: IT →

ITS: của nó

  /its/

 Họ, chúng nó: THEY →

THEIR: của họ, của chúng

 /ðeə/

Lớp 6 | Để học tốt Lớp 6 | Giải bài tập Lớp 6

Giải bài tập SGK, SBT, VBT và Trắc nghiệm các môn học Lớp 6, dưới đây là mục lục các bài giải bài tập sách giáo khoa và Đề thi chi tiết với câu hỏi bài tập, đề kiểm tra 15 phút, 45 phút (1 tiết), đề thi học kì 1 và 2 (đề kiểm tra học kì 1 và 2) các môn trong chương trình Lớp 6 giúp bạn học tốt hơn.

Lớp 6 - cánh diều

Giải sách giáo khoa

Giải sách bài tập

Trắc nghiệm

Lớp 6 - chân trời sáng tạo

Giải sách giáo khoa

Giải sách bài tập

Trắc nghiệm

Lớp 6 - kết nối tri thức

Giải sách giáo khoa

Giải sách bài tập

Trắc nghiệm

Tài liệu & sách tham khảo theo chương trình giáo dục cũ