TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH 7 PHẦN 2
4. Present Progressive tense (Thì hiện tại tiếp diễn)
a) Cách dùng
- Diễn đạt một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói
Ví dụ: I am eating my lunch right now. (Bây giờ tôi đang ăn trưa) - Diễn tả một hành động hoặc sự việc nói chung đang diễn ra nhưng không nhất thiết phải thực sự diễn ra ngay lúc nói.
Ví dụ: I’m quite busy these days. I’m doingmy assignment.(Dạo này tôi khá là bận. Tôi đang làm luận án) - Diễn đạt một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần. Thường diễn tả một kế hoạch đã lên lịch sẵn.
Ví dụ: I am flying to London tomorrow. (Tôi sẽ bay sang Luân Đôn sáng ngày mai) - Hành động thường xuyên lặp đi lặp lại gây sự bực mình hay khó chịu cho người nói. Cách dùng này được dùng với trạng từ “always, continually”
Ví dụ: He is always losing his keys (Anh ấy cứ hay đánh mất chìa khóa)
b) Cấu trúc
- Khẳng định (+): S + to be + V-ing …
- Phủ định (-): S + to be + not + V-ing +…
- Nghi vấn (?): Tobe + S + V-ing…
=> Yes, S + to be
=> No, S + to be + not
c) Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn
Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian:
- Now: bây giờ
- Right now: Ngay bây giờ
- At the moment: lúc này
- At present: hiện tại
- At + giờ cụ thể (at 12 o’lock)
Trong câu có các động từ như:
- Look! (Nhìn kìa!) – Listen! (Hãy nghe này!) – Keep silent! (Hãy im lặng) Ví dụ: – Now my sister is going shopping with my mother. (Bây giờ em gái tôi đang đi mua sắm với mẹ của tôi.) – Look! The train is coming. (Nhìn kia! tàu đang đến.) – Listen! Someone is crying. (Nghe này! Ai đó đang khóc.) – Keep silent! The baby is sleeping. (Hãy im lặng! Em bé đang ngủ.)
5. Question words (Từ để hỏi)
Các từ để hỏi bao gồm:
- What (gì, cái gì)
- Which (nào, cái nào)
- Who (ai)
- Whose (của ai)
- When (khi nào)
- Where (Ở đâu)
- How (Thế nào, như nào)
- Why (tại sao)
6. Prepositions (giới từ.)
a) Cách hỏi khoảng cách: How far is it from … to …? (Từ … đến … là bao xa?)
Ví dụ: How far is it from your house to school? (Từ nhà bạn đến trường là bao xa?)
=> It's about 1 kilometer.
b) Các giới từ chỉ vị trí: on, back, next, near, at, in, between (ở giữa), opposite (đối diện),…
Ví dụ:
- The book is on the table.
- The girl is sitting next to her teacher.
- My house is near here.
- The book store is between the restaurant and the post office.
- My school is opposite the grocery