Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn Past perfect continous

Bài viết cung cấp cho các bạn đầy đủ kiến thức về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn dễ nhớ, dễ học, giúp cho các bạn đạt điểm tốt trong các bài kiểm tra môn Tiếng Anh.

1. Cấu trúc

  • (+) Khẳng định: S + had + been + V-ing
  • (-) Phủ định: S + hadn't + been + V-ing
  • (?) Hỏi: Had + S + been + V-ing? -> Yes/No, S + had/hadn't

Lưu ý: Hadn't = Had not

Giải thích kí hiệu: Xem chi tiết

2. Cách dùng

  • Diễn tả một hành động xảy ra kéo dài liên tục trước một hành động khác trong quá khứ.

Ví dụ: He had been typing for 3 hours before he finshed his work. (Cậu ta đã đánh máy suốt 3 tiếng đồng hồ trước khi hoàn thành xong công việc.)

  • Diễn tả một hành động xảy ra kéo dài liên tục trước một thời điểm xác định trong quá khứ.

Ví dụ: My father had been driving for 2 hours before 11pm last night. (Bố tôi đã  lái xe liên tục 2 tiếng đồng hồ trước thời điểm 11h tối hôm qua.)

  • Nhấn mạnh hành động để lại kết quả trong quá khứ.

Ví dụ: This morning he was very tired because he had been working very hard all night. (Sáng nay anh ấy rất mệt bởi vì anh ấy đã làm việc vất vả cả đêm.)

3. Dấu hiệu nhận biết

Để nhận biết được lúc nào cần dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, cần ghi nhớ cách dùng đã nêu ở trên.

4. Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc

1. When I arrived, they (wait) …………………………… for me. They were very angry with me.

2. We (run) ……………………………along the street for about 2 hours when a car suddenly stopped right in front of  us.

3. Yesterday, my brother said he  (stop) ……………………………smoking for 3 months.

4. Someone (paint) …………………………… my class room because the smell of the paint was very strong when I got into it.

5. They (talk) ………………………..… on the phone when the rain poured down.

6. They ………………………..… (talk) in the park when storm broke.

7. The man ………………………….. (pay) for his new car in cash.

8. I …………………………………. (already/eat) breakfast by the time the others woke up.

9. It ……………………….. (snow) for three days when suddenly the sun came out.

10. Sam …………………………… (work) here for six years before he left to go to university.

 Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau với gợi ý 

1. I was very tired when I arrived home. (I/work/hard all day) I’d been working hard all day.

2. The two boys came into the house. They had a football and they were both very tired. (they/play/football) ...................

3. I was disappointed when I had to cancel my holiday. (I/look/forward to it) ...................

4. Ann woke up in the middle of the night. She was frightened and didn’t know where she was. (she/dream) ...................

5. When I got home, Tom was sitting in front of the TC. He had just turned it off. (he/watch/a film) ...................

 

Xem thêm các bài Ngữ pháp tiếng Anh, hay khác:

I. Các thì cơ bản trong tiếng Anh (Tenses in English)

Thì trong tiếng Anh cho biết về thời gian / thời điểm của các hành động, sự kiện xảy ra. Các bài viết trong mục này giới thiệu về cách dùng, hướng dẫn cách chia động từ theo thì và những lưu ý về thì cần nhớ.   

II. Ngữ pháp về từ vựng trong tiếng Anh: (Vocabulary)

Nếu nói cấu trúc câu là khung thì từ vựng sẽ là các chất liệu để xây dựng một câu nói hay một bài tiếng Anh. Nếu muốn tạo nên một tổng thể sử dụng tiếng Anh tốt, trước hết chúng ta phải nắm rõ tác dụng của các chất liệu để sử dụng chúng một cách hiệu quả nhất.
 
Đại từ:
Danh từ:
Phó từ:
Một số loại từ vựng khác:
Các loại động từ và cấu trúc động từ cần nhớ (Verb and structure of Verb)

III. Ngữ pháp về cấu trúc câu trong tiếng Anh: (Model of senteces)

Mỗi cấu trúc câu trong tiếng Anh lại biểu đạt một ý nghĩa khác nhau, một ngữ cảnh khác nhau. Để đạt được mục đích giao tiếp trong tiếng Anh, chúng ta cần nắm rõ tác dụng của từng loại cấu trúc, kết hợp hiệu quả với từ vựng cũng như hạn chế tối đa những nhầm lẫn trong sử dụng các loại câu.

Cấu trúc so sánh (Comparative sentences)

Câu điều kiện (Conditional sentences)

Câu giả định

Câu cầu khiến / mệnh lệnh (Imperative sentences)

Câu trực tiếp - gián tiếp (Direct and Indirect speech)

Câu bị động (Passive voice)

Đảo ngữ (Inversion)

Mệnh đề quan hệ (Relative clause)

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject - Verb agreement)

 Một số cấu trúc câu khác: (Other sentences)

Các dạng câu hỏi: (Questions)

Xem Thêm