Test yourself D Unit 11 : National Parks

Phần test yourself F là phần tự kiểm tra dành cho bạn học tự đánh giá, kiểm tra trình độ của bản thân ở cả bốn kĩ năng nghe, nói, đọc, viết. Bài viết là phần hướng dẫn giải bài tập trong sách giáo khoa.
I. Listening

I. Listening (2.5 points)

Listening to the passage and answer the questions. (Nghe đoạn văn và trả lời các câu hỏi.)

  • 1. Why do people go to a national park? (Tại sao con người lại tới công viên quốc gia?)
    => Because they want to enjoy nature. (Bởi vì họ muốn tận hưởng thiên nhiên.)
  • 2. When did Yellowstone become a national park? (Yellowstone trở thành công viên quốc gia vào năm nào?)
    => It became a national park in 1872. (Nó trở thành công viên quốc gia vào năm 1872.)
  • 3. Is Yellowstone the smallest national park in the world? (Có phải Yellowstone là công viên quốc gia nhỏ nhất trên thế giới?)
    => No, it's the world's largest park. (Không, nó là công viên lớn nhất trên thế giới.)
  • 4. How many geysers does Yellowstone have? (Yellowstone có bao nhiêu mạch nước phun?)
    => It has 70 geysers. (Nó có 70 mạch nước phun.)
  • 5. What mustn't visitors do in Yellowstone? (Du khách không được làm gì ở Yellowstone?)
    => Visitors mustn't pick flowers and feed or hunt anmals. (Du khách không được phép ngắt hoa, cho ăn hoặc săn bắt động vật.)

TAPESCRIPT - Nội dung bài nghe:

A national park is a large piece of land. In the park, animals are free to come and go. Trees and plants grow everywhere. People go to a national park to enjoy nature. Many people stay in campgrounds in national parks. They sleep in tents and cook their food over campfires. They also walk on trails or paths in the park.

Yellowstone is the world's oldest nationl park. It became a national park in 1872. It is also the world's largest park.

Yellowstone is famous for its geysers. These holes in the ground shoot hot water into the air. There are about seventy gersers in the park. The most famous is Old Faithful. About every hour Old Faithful shoots hot water hundreds of feet into the air.

Two-and-a-half million people visit this beautiful park each year. Visitors are not allowed to pick the flowers. They must not feed or hunt the animals, either.

II. Reading (2.5 points)

Read the following passage, and then do the exercises that follow. (Đọc đoạn văn sau, và sau đó làm các bài tập theo sau.)

Hướng dẫn dịch:

Bảo tồn thiên nhiên là việc bảo vệ và quản lý môi trường một cách khôn ngoan. Con người thực hiện bảo tồn thiên nhiên để môi trường có thể duy trì nhu cầu của họ cũng như của tất cả các sinh vật khác. Nếu con người không thực hiện bảo tồn thiên nhiên, mọi nguồn tài nguyên cần thiết cho sự sống như không khí, động vật, năng lượng, khoáng sản, thực vật, đất và nước đều sẽ bị tổn hại, lãng phí hoặc hủy diệt.

Bảo tồn thiên nhiên còn là việc quan tâm đến chất lượng môi trường, để con người có thể hưởng thụ cuộc sống. Điều này có nghĩa là chúng ta giữ cho môi trường lành mạnh và an toàn và là một nơi đáng để sống. Một môi trường lành mạnh bao gồm đường phố sạch sẽ với không gian thoáng đãng trong công viên hay sân chơi ở thành phố. Môi trường lý tưởng là cảnh quan không có rác thải. Môi trường cũng bao gồm cả những khu bảo tồn hoang dã nơi động thực vật được bảo vệ khỏi sự tàn phá của con người.

1. Find the words or phrases which mean the following. (Tìm từ hoặc cụm từ có nghĩa như sau.)

  • a. junk and litter : rác thải
  • b. landscape : khung cảnh
  • c. highway : đường cao tốc, quốc lộ
  • d. healthy : khỏe mạnh

2. Decide whether the following statements are true (T) or false (F). (Xác định xem các phát biểu sau là đúng (T) hay sai (F).)

  T F
a. If people didn’t practise conservation, they would lose all the resources necessary for life. (Nếu con người không có biện pháp bảo tồn, họ sẽ mất tất cả những nguồn tài nguyên cần thiết cho cuộc sống.)  
b. People practise conservation so that they can enjoy living. (Họ bảo tồn để họ có thể tận hưởng cuộc sống.)

 

 
c. People can practise conservation by looking for an interesting place to live in. (Con người có thể bảo tồn bằng cách tìm kiếm một nơi thú vị để sống.)

 

 
d. Without parks and playgrounds, conservation can’t be practised. (Nếu không có công viên và sân chơi, việc bảo tồn không thể được thực hiện.)

 

 
e. Ideal surroundings mean clean landscape. (Không gian bao quanh lý tưởng có nghĩa là khung cảnh sạch sẽ.)

 

 
f. Conservation helps animals and plants exist and develop. (Việc bảo tồn giúp động vật và thực vật tồn tại và phát triển.)

 

 


III. Grammar (2.5 points)

Put the verbs in brackets in the correct form. (Viết dạng đúng của động từ trong ngoặc.)

  • a. Everything is ready for our lesson. The board (1)__has been cleaned__and the lights (2)__have been turned on__. All the students (3)__are waiting__for you. (Mọi thứ đã sẵn sàng cho bài học. Bảng đã được lau và đèn đã được bật sáng. Tất cả các học sinh đang đợi bạn.)
  • b. If Mary (1)__knew__anything about car mechanics, I’m sure she (2)__would help__ us fix the car, but I think she (3)__knows__ even less than we do. (Nếu Mary biết về cơ khí ô tô, tôi chắc chắn rằng cô ấy sẽ giúp chúng ta sửa cái ô tô này, nhưng tôi nghĩ cô ấy còn biết ít hơn cả chúng ta.)
  • c. I (1)__decided__ (2)__to stay__ at home last night. I (3)__would have gone out__if I (4)__hadn’t been__so tired. (Tối hôm qua tôi quyết định ở nhà. Tôi sẽ đi ra ngoài nếu tôi không mệt đến vậy.)

     

IV. Writing (2.5 points)

Complete the invitation lelter below, using the words and phrases given as cues. (Hoàn thành lá thư mời dưới đây, dùng từ hay cụm từ đã cho như là gợi ý.)

Dear Alex,

a) You will be delighted to know my father is giving a party to celebrate the New Year.

b) He has invited some of our relatives and his friends to make the party a success.

c) I too have invited a number of my friends in the neighbourhood.

d) Mother has asked me to tell you to come home for the New Year celebration.

e) I'm sure you will be here in time to share the fun with us on that day.

Love,

Helen

Dịch:

Alex thân mến,

Bạn sẽ rất vui khi biết rằng bố mình sẽ tổ chức tiệc đón năm mới.

Ông ấy đã mời một vài người họ hàng và bạn bè đến để bữa tiệc thêm đông vui.

Mình cũng mời một số bạn trong xóm nữa.

Mẹ mình bảo mình mời bạn đến nhà mừng năm mới.

Mình rất mong bạn ở đến đây đúng giờ để chia sẻ niềm vui với gia đình mình vào ngày hôm đó.

Yêu thương,

Helen

Xem thêm các bài Giải sgk tiếng anh 10, hay khác:

Xem thêm các bài Giải sgk tiếng anh 10 được biên soạn cho Học kì 1 & Học kì 2 theo mẫu chuẩn của Bộ Giáo dục theo sát chương trình Lớp 10 giúp bạn học tốt hơn.

UNIT 1: A DAY IN THE LIFE OF...

UNIT 2: SCHOOL TALKS

UNIT 3: PEOPLE'S BACKGROUND

UNIT 4: SPECIAL EDUCATION

UNIT 5: TECHNOLOGY AND YOU

UNIT 6: AN EXCURSION

UNIT 7: THE MASS MEDIA

UNIT 8: THE STORY OF MY VILLAGE

UNIT 9: UNDERSEA WORLD

UNIT 10: CONSERVATION

UNIT 11: NATIONAL PARKS

UNIT 12: MUSIC

UNIT 13: FILMS AND CINEMA

UNIT 14: THE WORLD CUP

UNIT 15: CITIES

UNIT 16: HISTORICAL PLACES

Lớp 10 | Để học tốt Lớp 10 | Giải bài tập Lớp 10

Giải bài tập SGK, SBT, VBT và Trắc nghiệm các môn học Lớp 10, dưới đây là mục lục các bài giải bài tập sách giáo khoa và Đề thi chi tiết với câu hỏi bài tập, đề kiểm tra 15 phút, 45 phút (1 tiết), đề thi học kì 1 và 2 (đề kiểm tra học kì 1 và 2) các môn trong chương trình Lớp 10 giúp bạn học tốt hơn.

Lớp 10 - Kết nối tri thức

Giải sách giáo khoa

Giải sách bài tập