Language focus Unit 8: Celebrations

Phần trọng tâm kiến thức của unit này nói về về cách phát âm trong tiếng Anh, các đại từ bất định cũng như ôn tập về từ vựng về chủ đề các ngày lễ . Bài viết cung cấp các từ vựng và cấu trúc cần lưu ý cũng như hướng dẫn giải bài tập trong sách giáo khoa.

PRONUNCIATION (Phát âm)

Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)

Practise reading aloud this dialogue. (Thực hành đọc to đoạn hội thoại sau.)

  • A: Don’t throw these little flags onto the fllor, Fred.
  • B: Oh, I’m sorry, Florrie. I’ll pick them up.
  • A: That’s all right, Fred. And are you hungry? Dinner’s ready.
  • B: Oh, good! What shall we have for dinner today, Florrie?
  • A: We’ll have three dishes: French fries, fried fish and cauliflower.
  • B: Good! I like all three of them. What about dessert?
  • A: I’ve made a fruit cake. But first, have some fruit juice. It’s good for your throat and keeps away from the flu.
  • B: Thanks, Florrie.

GRAMMAR AND VOCABULARY (Ngữ pháp và từ vựng)

Exercise 1. Complete the sentences, using someone, anyone, no one or everyone. Use each word twice. (Hoàn thành các câu, sử dụng someone, anyone, no one hoặc everyone. Sử dụng mỗi từ hai lần.)

  • 1. I don't think__everyone__likes the film. It’s so boring. (Tôi không nghĩ mọi người sẽ thích bộ phim này. Nó quá nhàm chán.)
  • 2. __Someone__ phoned while you were out, but they didn't leave a message. (Ai đó đã gọi điện trong khi bạn đang ở ngoài, nhưng họ không để lại lời nhắn.)
  • 3. Does__anyone__mind if I eat first? (Có ai phiền lòng nếu mình ăn trước không?)
  • 4. There’s__someone__at the door. Can you go and see who it is? (Có ai đó đang ở ngoài cửa. Bạn có thể đi ra và xem đó là ai không?)
  • 5. He didn’t come to class for three days, and__no one__knows where he is. (Anh ấy không đến lớp 3 ngày rồi và không ai biết anh ấy ở đâu.)
  • 6. Can we start now? Has__everyone__arrived? (Chúng ta có thể bắt đầu bây giờ chứ? Mọi người đã đến chưa?)
  • 7. Everyone said they would attend the party, but__no one__turned up. (Mọi người nói rằng họ sẽ tham gia bữa tiệc nhưng không một ai xuất hiện cả.)

Exercise 2. Rewrite the sentences, using the pronoun one(s). (Viết lại các câu, sử dụng đại từ one(s).)

  • 1. Of the three bags, I like the blue one. (Trong 3 cái túi, tôi thích cái màu xanh dương nhất.)
  • 2. Mai is making a fruit cake. Huong is making one, too. ( Mai đang làm bánh trái cây. Mai cũng làm một cái.)
  • 3. I like reading books, especial the ones about the natural world. (Tôi đang đọc sách đọc biệt là những quyển về thế giới tự nhiên.)
  • 4. I don't have a computer, and my father doesn't want me to have one. (Tôi không có máy tính, và bố tôi cũng không muốn tôi có một cái.)
  • 5. They let me choose a pencil, and I took the red one. (Họ để tôi chọn một chiếc bút chì và tôi đã lấy cái màu đỏ.)
  • 6. There are several national celebrations in Vietnam, but perhaps the most meaningful one is Tet holiday. (Có nhiều ngày lễ ở Việt Nam nhưng có lẽ ngày lễ có ý nghĩa nhất là Tết.)
  • 7. We told each other both happy stories and sad ones about our lives. (Chúng tôi nói với nhau cả những câu chuyện vui và buồn về cuộc sống.)

Exercise 3. Use the words from the box to complete the following sentences. (Sử dụng các từ từ hộp để hoàn thành các câu sau.)

  • 1. Before Tet, housewives are always busy cooking__traditional__foods. (trước Tết, các bà nội trợ luôn bận rộn với công việc nấu những món ăn truyền thống.)
  • 2. The Prince’s wedding was a very__grand__occasion. (Lễ cưới của hoàng tử là một dịp rất long trọng.)
  • 3. Christmas is also the time for people to give and receive __gifts__. (Giáng sinh cũng là thời gian cho mọi người tặng và nhận quà.)
  • 4. Each nation has its own way of __celebrating__the New Year. (Mỗi quốc gia có một cách chúc mừng năm mới riêng.)
  • 5. On the first day of the New Year, people often try to be nice and__polite__. (Vào ngày đầu tiên của năm mới, mọi người thường cố gắng vui vẻ và lịch sự.)
  • 6. People go to pagoda to pray for__good luck__. (Mọi người đi chùa để cầu may.)
  • 7. If you walk on the street before Tet, you’ll find great__excitement__everywhere. (Nếu bạn đi dạo trên đường trước dịp tết, bạn sẽ nhận thấy sự nhộn nhịp ở mọi nơi.)

Xem thêm các bài Tiếng Anh 11, hay khác:

Để học tốt Tiếng Anh 11, loạt bài giải bài tập Tiếng Anh 11 đầy đủ kiến thức, lý thuyết và bài tập được biên soạn bám sát theo nội dung sách giáo khoa Lớp 11.

Unit 1: Friendship Tình bạn

Unit 2: Personal experiences Trải nghiệm cá nhân

Unit 3: A party Bữa tiệc

Unit 4: Volunteer working Công việc tình nguyện

Unit 5: Illiteracy Nạn mù chữ

Unit 6: Competition Những cuộc thi đấu

Unit 7: World population Dân số thế giới

Unit 8: Celebrations

Unit 9 : The Post Office

Unit 10 : Nature in Danger

Unit 11 : Sources of Energy

Unit 12 : The Asian Games

Unit 13 : Hobbies

Unit 14 : Recreation

Unit 15 : Space Conquest

Unit 16 : The Wonders of the World

Lớp 11 | Để học tốt Lớp 11 | Giải bài tập Lớp 11

Giải bài tập SGK, SBT, VBT và Trắc nghiệm các môn học Lớp 11, dưới đây là mục lục các bài giải bài tập sách giáo khoa và Đề thi chi tiết với câu hỏi bài tập, đề kiểm tra 15 phút, 45 phút (1 tiết), đề thi học kì 1 và 2 (đề kiểm tra học kì 1 và 2) các môn trong chương trình Lớp 11 giúp bạn học tốt hơn.