Đảo ngữ trong câu điều kiện loại 1

Bài viết cung cấp cho các bạn toàn bộ kiến thức về cấu trúc, cách sử dụng và bài tập đảo ngữ trong câu điều kiện loại 1. Nhằm giúp các bạn nắm được kiến thức, vận dụng làm bài tập để chinh phục ngữ pháp tiếng Anh.

1. Cấu trúc

  • Dưới đây là cấu trúc của đảo ngữ trong câu điều kiện loại 1:

Câu đk loại 1:  If S + V (chia ở thì hiện tại đơn), S + will (not) + V nguyên thể

Đảo ngữ đk loại 1:  Should + S + V (chia ở thì hiện tại), S + will/may/might/should/can (not)… + V nguyên thể

  • Ví dụ:

    If you should hear the fire alarm, leave the building at once.

-> Should you hear the fire alarm, leave the building at once.

(Nếu bạn nghe tiếng báo động cháy nổ, hãy rời khỏi tòa nhà ngay tức khắc)

  • Các bạn có thể xem thêm kiến thức về câu điều kiện loại 1 => Xem thêm

2. Cách dùng

Đảo ngữ câu điều kiện loại 1 dùng để chỉ tình huống có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.

  • Nếu trong câu có “should” ở mệnh đề if, thì đảo “should” lên đầu câu

Ví dụ: If he should ring , I will tell him the news. → Should he ring, I will tell him the news.

  •  Nếu trong câu không có “should”, chúng ta phải mượn “should”

Ví dụ: If he has free time, he’ll play tennis. → Should he have free time, he’ll play tennis.

3. Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Sử dụng cấu trúc đảo ngữ trong câu điều kiện loại 1, viết lại câu

  1. If you study hard , you will passthe exams.
  2. If it rains , we won't walk to the town.
  3. If he has a temperature, he will see the doctor.
  4. If my friends come, I will be very happy.
  5. If she earns a lot of money, she will fly to New York.

Bài tập 2: Chọn đáp án phù hợp

1. ____ Mary study hard, she will pass the exam

a. If                     b. Should

c. Were              d. Had

2. _____they ber, they could lift the table

a. If                    b. Should

c. Were             d. Had

3. _____Mary studied hard, she would have passed the exam

a. If                   b. Should

c. Were             d. Had

 

Xem thêm các bài Ngữ pháp tiếng Anh, hay khác:

I. Các thì cơ bản trong tiếng Anh (Tenses in English)

Thì trong tiếng Anh cho biết về thời gian / thời điểm của các hành động, sự kiện xảy ra. Các bài viết trong mục này giới thiệu về cách dùng, hướng dẫn cách chia động từ theo thì và những lưu ý về thì cần nhớ.   

II. Ngữ pháp về từ vựng trong tiếng Anh: (Vocabulary)

Nếu nói cấu trúc câu là khung thì từ vựng sẽ là các chất liệu để xây dựng một câu nói hay một bài tiếng Anh. Nếu muốn tạo nên một tổng thể sử dụng tiếng Anh tốt, trước hết chúng ta phải nắm rõ tác dụng của các chất liệu để sử dụng chúng một cách hiệu quả nhất.
 
Đại từ:
Danh từ:
Phó từ:
Một số loại từ vựng khác:
Các loại động từ và cấu trúc động từ cần nhớ (Verb and structure of Verb)

III. Ngữ pháp về cấu trúc câu trong tiếng Anh: (Model of senteces)

Mỗi cấu trúc câu trong tiếng Anh lại biểu đạt một ý nghĩa khác nhau, một ngữ cảnh khác nhau. Để đạt được mục đích giao tiếp trong tiếng Anh, chúng ta cần nắm rõ tác dụng của từng loại cấu trúc, kết hợp hiệu quả với từ vựng cũng như hạn chế tối đa những nhầm lẫn trong sử dụng các loại câu.

Cấu trúc so sánh (Comparative sentences)

Câu điều kiện (Conditional sentences)

Câu giả định

Câu cầu khiến / mệnh lệnh (Imperative sentences)

Câu trực tiếp - gián tiếp (Direct and Indirect speech)

Câu bị động (Passive voice)

Đảo ngữ (Inversion)

Mệnh đề quan hệ (Relative clause)

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject - Verb agreement)

 Một số cấu trúc câu khác: (Other sentences)

Các dạng câu hỏi: (Questions)

Xem Thêm