Danh từ không đếm được Uncountable nouns

Bài viết này cung cấp toàn bộ kiến thức cho các bạn về danh từ không đếm được(Uncount noun) trong tiếng Anh. Giúp các bạn phân biệt được với danh từ đếm được, vận dụng làm bài tập và lựa chọn dùng đúng lúc giao tiếp.

1. Khái niệm

  • Danh từ không đếm được (Uncountable nouns) là những danh từ chỉ đối tượng không đếm được, không dùng với số đếm.

Ví dụ:

    • Milk (sữa), Không thể nói là: One Milk, two milks...
    • Trừ khi nó được chứa trong bao bì, vật đựng có thể đếm được: one glass of milk (1 cốc sữa).
  • Danh từ không đếm được chỉ có dạng số ít mà không có dạng số nhiều. Trừ một số trường hợp đặc biệt dùng để chỉ các loại khác nhau của vật đó như: food, meat, money, sand...

Ví dụ: This is one of foods that Doctor wants me to eat.

  • Danh từ không đếm được dùng chỉ đối tượng trừu tượng (Ví dụ: sự tin tưởng, lời khuyên…) hoặc những tập hợp (Ví dụ: hành lý, vật dụng…)

Ví dụ: Advise (lời khuyên), luggage (hành lí)...

2. Các định ngữ được dùng với danh từ không đếm được

Khi trước các danh từ có các định ngữ sau đi kèm thì đó là danh từ không đếm được:

  • The, some, any
  • This, that
  • none
  • Much (thường dùng trong câu phủ định hoặc câu hỏi)
  • A lot of
  • A large amount of
  • (A) little
  • Less ... than
  • More ... than

3. Một số danh từ không đếm được

Dưới đây là một số danh từ không đếm được chúng ta thường hay dùng mà nên nhớ:

  • Sand: Cát
  • Food: Thức ăn
  • Meat: Thịt
  • Water: Nước
  • Money: Tiền
  • News: Tin tức ( # New: mới)
  • Measles: Bệnh sởi
  • Soap: Xà phòng
  • Information: Thông tin
  • Air: không khí
  • Mumps: bệnh quai bị
  • Economics: kinh tế học
  • Politics: chính trị 
  • Physics: Vật lí học
  • Maths: Toán học
  • Homework: Bài tập về nhà

Lưu ý: 

  • Advertising (quảng cáo) là danh từ không đếm được, nhưng Advertisement lại là danh từ đếm được chỉ một quảng cáo cụ thể.
  • Ví dụ: There are too many Advertisements during TV shows

Bài tập & Lời giải

Bài tập 1: Cho các từ sau, liệt kê những danh từ không đếm được

  • Person    
  • water
  • sugar
  • milk
  • tomato
  • dog
  • tea
  • advise
  • happy
  • class
  • beer
  • Sand
  • Measles
  • Soap
  • Information
  • Food

Xem lời giải

Bài tập 2: Chữa những lỗi sai (nếu có) trong các câu sau đây.

  1. There are many dirts on the floor.
  2. We want more fuels than that.
  3. He drank two milks.
  4. Ten inks are needed for our class.
  5. He sent me many foods.
  6. Many golds are found there.
  7. He gave me a great deal of troubles.
  8. Cows eat glasses.
  9. The rain has left many waters.
  10. I didn't have many luggages.

Xem lời giải

Bài tập 3: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

Cho các từ sau: advice, chair, experience, furniture, hair, information, job, luggage, permission, progress, work 

  1. I didn't have much .............. - just two small bags
  2. They'll tell you all you want to know. They' ll give you plenty of .............
  3. There is room for everybody to sit down. There are plenty of ..............
  4. We have no ........... not even a bed or a table.
  5. "What does Alan look like?" "He got a long beard and very short ..............
  6. Carla's English is better than it was. She's made ............
  7. Mike is unemployed. He can't get a ............
  8. If you want to leave early you have to ask for .... .

Xem lời giải

Xem thêm các bài Ngữ pháp tiếng Anh, hay khác:

I. Các thì cơ bản trong tiếng Anh (Tenses in English)

Thì trong tiếng Anh cho biết về thời gian / thời điểm của các hành động, sự kiện xảy ra. Các bài viết trong mục này giới thiệu về cách dùng, hướng dẫn cách chia động từ theo thì và những lưu ý về thì cần nhớ.   

II. Ngữ pháp về từ vựng trong tiếng Anh: (Vocabulary)

Nếu nói cấu trúc câu là khung thì từ vựng sẽ là các chất liệu để xây dựng một câu nói hay một bài tiếng Anh. Nếu muốn tạo nên một tổng thể sử dụng tiếng Anh tốt, trước hết chúng ta phải nắm rõ tác dụng của các chất liệu để sử dụng chúng một cách hiệu quả nhất.
 
Đại từ:
Danh từ:
Phó từ:
Một số loại từ vựng khác:
Các loại động từ và cấu trúc động từ cần nhớ (Verb and structure of Verb)

III. Ngữ pháp về cấu trúc câu trong tiếng Anh: (Model of senteces)

Mỗi cấu trúc câu trong tiếng Anh lại biểu đạt một ý nghĩa khác nhau, một ngữ cảnh khác nhau. Để đạt được mục đích giao tiếp trong tiếng Anh, chúng ta cần nắm rõ tác dụng của từng loại cấu trúc, kết hợp hiệu quả với từ vựng cũng như hạn chế tối đa những nhầm lẫn trong sử dụng các loại câu.

Cấu trúc so sánh (Comparative sentences)

Câu điều kiện (Conditional sentences)

Câu giả định

Câu cầu khiến / mệnh lệnh (Imperative sentences)

Câu trực tiếp - gián tiếp (Direct and Indirect speech)

Câu bị động (Passive voice)

Đảo ngữ (Inversion)

Mệnh đề quan hệ (Relative clause)

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject - Verb agreement)

 Một số cấu trúc câu khác: (Other sentences)

Các dạng câu hỏi: (Questions)

Xem Thêm