Đại từ sở hữu Possessive pronoun

Bài viết này cung cấp những kiến thức liên quan đến đại từ sở hữu trong tiếng Anh. Giúp các bạn phân biệt, lựa chọn sử dụng phù hợp trong giao tiếp và làm bài.

1. Các đại từ sở hữu 

Dưới đây là một số đại từ sở hữu phổ biến được dùng trong tiếng Anh:

  • mine: cái của tôi
  • yours: cái của bạn
  • his: cái của anh ấy
  • hers: cái của cô ấy
  • Theirs: cái của họ
  • ours: cái của chúng tôi
  • its: cái của nó

2. Cách dùng

Khi sử dụng đại từ sở hữu cần lưu ý một số những điều sau:

  • Người ta dùng đại từ sở hữu để tránh phải nhắc lại tính từ sở hữu + danh từ được nhắc đến trước đó.

Ví dụ: Your books are heavy, ours are heavy too. (ours = our books: những cuốn sách của chúng tôi)

  • Khi dùng đại từ sở hữu, không được dùng danh từ đi theo sau nó

Ví dụ: Her dress is green and mine dress is red. (Phải dùng: mine)

Lưu ý: Mặc dù cách viết của his và its  trong đại từ sở hữu và tính từ sở hữu giống nhau, nhưng cần phân biệt được 2 trường hợp đó

Ví dụ: 

    • Your teacher is the same as his (his = his teacher: giáo viên của anh ấy - đại từ sở hữu)
    • This is his mother. (his mother: mẹ của anh ấy - tính từ sở hữu)

Bài tập & Lời giải

Bài tập 1: Điền các đại từ sở hữu phù hợp theo gợi ý

  1. This is my book; that is ...  (your book)
  2. Your teacher is the same as ... (his teacher)
  3. Jill’s dress is green and ... is red. (my dress)
  4. Your books are heavy, ... are heavy too. (our books)

Xem lời giải

Bài tập 2: Chuyển các đại từ sau sang dạng đại từ sở hữu

  • I -> ......
  • you -> ......
  • we -> ......
  • they -> ......
  • he -> ......
  • she -> ......
  • it -> ......

Xem lời giải

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng

Câu 1. My dog is big. .... is small                       

a. Them            

b. Their            

c. Theirs

Câu 2. _______ is at work.                                  

 a. He              

b. Him              

c. His

Câu 3._______ has a cat. _______ eyes are blue.

a. She – Its      

b. Her – Its        

c. Her – It

Câu 4. _______ want to borrow _______ money.

a. I – his        

b. Me – he        

c. Me – his

Xem lời giải

Xem thêm các bài Ngữ pháp tiếng Anh, hay khác:

I. Các thì cơ bản trong tiếng Anh (Tenses in English)

Thì trong tiếng Anh cho biết về thời gian / thời điểm của các hành động, sự kiện xảy ra. Các bài viết trong mục này giới thiệu về cách dùng, hướng dẫn cách chia động từ theo thì và những lưu ý về thì cần nhớ.   

II. Ngữ pháp về từ vựng trong tiếng Anh: (Vocabulary)

Nếu nói cấu trúc câu là khung thì từ vựng sẽ là các chất liệu để xây dựng một câu nói hay một bài tiếng Anh. Nếu muốn tạo nên một tổng thể sử dụng tiếng Anh tốt, trước hết chúng ta phải nắm rõ tác dụng của các chất liệu để sử dụng chúng một cách hiệu quả nhất.
 
Đại từ:
Danh từ:
Phó từ:
Một số loại từ vựng khác:
Các loại động từ và cấu trúc động từ cần nhớ (Verb and structure of Verb)

III. Ngữ pháp về cấu trúc câu trong tiếng Anh: (Model of senteces)

Mỗi cấu trúc câu trong tiếng Anh lại biểu đạt một ý nghĩa khác nhau, một ngữ cảnh khác nhau. Để đạt được mục đích giao tiếp trong tiếng Anh, chúng ta cần nắm rõ tác dụng của từng loại cấu trúc, kết hợp hiệu quả với từ vựng cũng như hạn chế tối đa những nhầm lẫn trong sử dụng các loại câu.

Cấu trúc so sánh (Comparative sentences)

Câu điều kiện (Conditional sentences)

Câu giả định

Câu cầu khiến / mệnh lệnh (Imperative sentences)

Câu trực tiếp - gián tiếp (Direct and Indirect speech)

Câu bị động (Passive voice)

Đảo ngữ (Inversion)

Mệnh đề quan hệ (Relative clause)

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject - Verb agreement)

 Một số cấu trúc câu khác: (Other sentences)

Các dạng câu hỏi: (Questions)

Xem Thêm