Communication and Culture Unit 4: The Mass Media

Phần "Communication and Culture" của unit 4 giúp bạn học tìm hiểu về các ứng dụng của truyền thông và các mạng xã hội phổ biến cùng các tiện ích của nó. Qua đó bạn học rèn luyện được từ vựng và ngữ pháp đã học. Bài viết sau là gợi ý giải bài tập trong sách giáo khoa.
1. Listen to a conversation between Nam and Mai about learning English with video

Communication and Culture – Unit 4: Mass Media

Communication

1. Listen to a conversation between Nam and Mai about learning English with video. Decide whether the following statements are true (T) or false (F). (Nghe một cuộc trò chuyện giữa Nam và Mai về việc học tiếng Anh với video. Quyết định xem các nhận định sau đây là đúng (T) hoặc sai (F).)

Giải:

 

T

F

1. Nam and Mai’s English teacher never let them watch videos. (Giáo viên tiếng Anh của Nam và Mai chưa bao giờ cho họ xem video.)

 

V

2. Mr Bean and The IT Crowd are popular series on domestic TV channels. (Mr Bean và The IT Crowd là những bộ phim phổ biến trên các kênh truyền hình trong nước.)

V

 

3. Both speakers had watched many of these TV series. (Cả hai diễn giả đều đã xem nhiều bộ phim truyền hình này.)

V

 

4. Nam thinks watching the videos is time-consuming (Nam nghĩ xem các đoạn video là tốn nhiều thời gian.)

 

V

5. Mai thinks that teachers should not choose videos to show in their classes. (Mai nghĩ rằng các giáo viên không nên chọn video để trình chiếu trong lớp học.)

 

V

Audio script:

  • Mai: What do you think of the video clips we watched in our English classes?
  • Nam: I like them because they are interesting. The language is authentic and they helped me to improve my English... How about you?
  • Mai: Well, I think some videos were interesting and helped me to learn things like new expressions, but most of them were just entertaining and time-consuming.
  • Nam: Which ones?
  • Mai: You know, many of us had already watched the series about Mr Bean and The IT Crowd before we saw them in class. I think it was a waste of time to watch them again.
  • Nam: I had also seen most of the episodes, but I still liked watching them in class with no subtitles. And I enjoyed discussing the ideas with my classmates.
  • Mai: Well, I didn't have much to say... These series are very popular and repeated frequently on many domestic TV channels. You can also see them on many social media websites for free. I think our English teacher should choose less familiar films or TV series.
  • Nam: You might be right. My brother's teacher asks her students to ‘vote’ for the videos they want to watch, and sometimes even lets them bring in DVDs related to the themes of the lessons.
  • Mai: Sounds like a great idea!
  • Nam: Yes, but I still think that our teacher should choose the content. Not all videos are suitable to watch in class.

2. Work in groups. Discuss what videos you would like to watch in your English lessons classes. Give reasons. (Làm việc theo nhóm. Thảo luận về các video mà bạn muốn xem ở lớp học tiếng Anh của bạn. Đưa ra lý do.)

Giải:

The video clips are powerful audio-visual resources for learning a language.

They can:

  • provide authentic language use
  • capture learners'attention
  • increase their motivation
  • enhance their learning experience

Dịch:

Các clip là các nguồn tài nguyên nghe nhìn để học môn ngôn ngữ.

Chúng có thể:

  • Cung cấp sử dụng ngôn ngữ đích thực
  • Nắm bắt được sự chú ý của người học
  • Tăng động lực
  • Nâng cao kinh nghiệm học tập

Culture 

1. Read the following text and give short answers to the questions. (Đọc văn bản sau đây và đưa ra câu trả lời ngắn cho các câu hỏi.)

Giải:

  1. What are social networking apps for? (Các ứng dụng mạng xã hội là gì?)
    => They are for communication, entertainment and security on the Internet. (Chúng dùng cho giao tiếp, giải trí và an ninh trên Internet.)
  2. Why do people pay for social networking apps? (Tại sao mọi người trả tiền cho các ứng dụng mạng xã hội?)
    => Because they want to have more advanced options than basic services. (Bởi vì họ muốn có các lựa chọn nâng cao hơn các dịch vụ cơ bản.)
  3. What is a video-sharing app? (Ứng dụng chia sẻ video là gì?)
    => A video-sharing app is an application for creating videos and sharing them with family and friends. (Ứng dụng chia sẻ video là một ứng dụng để tạo video và chia sẻ chúng với gia đình và bạn bè.)
  4. What are the most popular game apps? (Các ứng dụng trò chơi phổ biến nhất là gì?)
    => They are action and adventure games followed by puzzles and board games. (Chúng là những trò chơi hành động và phiêu lưu theo sau bởi những câu đố và bảng trò chơi.)
  5. Name some functions of mobile security apps. (Đặt tên một số chức năng của ứng dụng bảo mật di động.)
    => Besides protecting smartphones and tablet devices from theft and loss of data, these security apps detect and remove viruses as well as phishing scams. (Bên cạnh việc bảo vệ điện thoại thông minh và thiết bị máy tính khỏi bị ăn cắp và mất các dữ liệu, các ứng dụng bảo mật này phát hiện và loại bỏ vi rút cũng như lừa đảo.)
  6. What should you do before downloading an app? (Bạn nên làm gì trước khi tải một ứng dụng?)
    => We should go through its functions very carefully and read the user reviews. (Chúng ta nên cẩn thận xem qua các chức năng của nó và đọc các nhận xét của người dùng.)

Dịch:

Sự tiến bộ của công nghệ đã cho phép người dùng Internet truy cập các ứng dụng mạng xã hội khác nhau. Hầu hết các ứng dụng này được thiết kế để giúp mọi người giữ liên lạc với bạn bè và chia sẻ thông tin. Chúng dễ dàng tải xuống, cài đặt và cập nhật. Ứng dụng miễn phí chỉ có các dịch vụ cơ bản, nhưng các ứng dụng miễn phí có nhiều tùy chọn nâng cao hơn.
Hầu hết các trang web mạng xã hội và ứng dụng cung cấp cho người dùng giao tiếp, giải trí và bảo mật. Bạn có thể trò chuyện và gửi tin nhắn cho bạn bè và người theo dõi của bạn bằng cách sử dụng các chức năng gửi tin nhắn và thư trực tiếp.

Bạn có thể nghe nhạc hoặc xem video trên ứng dụng chia sẻ video, cũng cho phép bạn tạo các video clip của riêng bạn và chia sẻ chúng với bạn bè và gia đình. Đối với những người thích chơi trò chơi, có rất nhiều lựa chọn ứng dụng trò chơi trong tất cả các thể loại cho mọi lứa tuổi. Những trò chơi phổ biến nhất là những trò chơi hành động và phiêu lưu theo sau bởi các câu đố và trò chơi trên bảng.

Các ứng dụng bảo mật di động được thiết kế để bảo vệ và bảo mật thiết bị máy tính bảng và máy tính bảng trong trường hợp bị trộm hoặc mất dữ liệu. Các tính năng bổ sung bao gồm phát hiện và loại bỏ virus, và quét các trang web lừa đảo trực tuyến.

Hầu hết các ứng dụng đều vui nhộn và mọi người sử dụng chúng - để trò chuyện với bạn bè, chơi trò chơi, nhận chỉ đường, kiểm tra dự báo thời tiết, đọc tin tức và sách vở. Tuy nhiên, trước khi bạn quyết định tải một ứng dụng, bạn cần phải xem xét cẩn thận các chức năng của nó và đọc các bài đánh giá của người dùng.

2. Work in groups. Discuss some popular social networking apps and their functions. (Làm việc theo nhóm. Thảo luận về một số ứng dụng mạng xã hội phổ biến và chức năng của chúng.)

Giải:

Best social networking apps (Free): Whats App (for free messaging), Vine ( for free sharing videos), Snapchat ( for free sharing self-destructing photos and videos), Secret (for free posting and commenting anonymously), Instagram (for free sharing photos), Twitter (for free keeping up with your tweets on the go)

(Các ứng dụng mạng xã hội tốt nhất (miễn phí): Whats App (dành cho nhắn tin miễn phí), Vine (để các video chia sẻ miễn phí), Snapchat (để chia sẻ miễn phí ảnh và video ), Secret (để đăng và bình luận ẩn danh), Instagram cho hình ảnh chia sẻ miễn phí), Twitter (miễn phí giữ với tweets của bạn)

Xem thêm các bài Tiếng Anh 12 - sách mới, hay khác:

Để học tốt Tiếng Anh 12 - sách mới, loạt bài giải bài tập Tiếng Anh 12 - sách mới đầy đủ kiến thức, lý thuyết và bài tập được biên soạn bám sát theo nội dung sách giáo khoa Lớp 12.

Unit 1: Life Stories

Unit 2: Urbanisation

Unit 3: The Green Movement

Unit 4: The Mass media

Unit 5: Cultural Identity

Unit 6: Endangered Species

Unit 7: Artificial Intelligence

Unit 8: The World of Work

Unit 9: Choosing a Career

Unit 10: Lifelong Learning

Unit 1: Life Stories

Unit 2: Urbanisation

Unit 3: The Green Movement

Unit 4: The Mass media

Unit 5: Cultural Identity

Unit 6: Endangered Species

Unit 7: Artificial Intelligence

Unit 8: The World of Work

Unit 9: Choosing a Career

Unit 10: Lifelong Learning

Lớp 12 | Để học tốt Lớp 12 | Giải bài tập Lớp 12

Giải bài tập SGK, SBT, VBT và Trắc nghiệm các môn học Lớp 12, dưới đây là mục lục các bài giải bài tập sách giáo khoa và Đề thi chi tiết với câu hỏi bài tập, đề kiểm tra 15 phút, 45 phút (1 tiết), đề thi học kì 1 và 2 (đề kiểm tra học kì 1 và 2) các môn trong chương trình Lớp 12 giúp bạn học tốt hơn.