Câu ước với WISH

Câu ước sử dụng wish dùng để ao ước một điều khó hoặc không thể xảy xa, đôi khi sử dụng wish còn thể hiện ý tiếc nuối khi sự việc không như ao ước. Bài viết cung cấp các kiến thức cần thiết về câu ước sử dụng wish trong tiếng Anh.

A. LÝ THUYẾT

I. Khái niệm:

Câu ước là câu diễn tả mong muốn, ước muốn của ai đó về một việc trong tương lai, ở hiện tại hay về một điều trong quá khứ.

Ví dụ:

I wish I would be a teacher in the future.

She wishes she could be a nurse.

II. Các loại câu ước:

  • Câu ước loại 1:
    • Ước một điều sẽ xảy ra trong tương lai
    • Cấu trúc: S + wish + S + would/could + V(nguyên thể)

Ví dụ:

I wish I could ride a horse.

Children always wish they could be superman.

Lưu ý: Động từ “wish” chia theo thì và chia theo chủ ngữ.

  • Câu ước loại 2:
    • Câu ước về một điều trái với hiện tại.
    • Cấu trúc: S + wish + S + V-QKĐ

Ví dụ:

I wish she were here now.

My sister wishes she were rich now.

Lưu ý: 

Động từ “wish” chia theo thì và chia theo chủ ngữ

Động từ tobe sẽ chia là "were cho tất cả các ngôi.

  • Câu ước loại 3: 
    • Ước một điều ngược với quá khứ
    • Cấu trúc: S + wish + S + had + VpII

Ví dụ:

I wish I had been more hard-working.

Mary wishes she had gone to school yesterday

Lưu ý: Động từ “wish” chia theo thì và chia theo chủ ngữ.

B. Bài tập & Lời giải

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc

1. I wish he …………….  here now. (be)

2. She wishes you …………….  better. (feel)

3. I wish that you …………….  here yesterday. (be)

4. I wish he ……………. he work tonight. (finish)

5. We wish you …………….  tomorrow. (come)

6. She wishes she …………….  the window last night. (open)

7. I wish you …………….  earlier yesterday. (leave)

8. We wish they …………….  with us last weekend. (come)

9. They wish he ……………. with them the next day. (come)

10. They wish we ……………. them some food yesterday. (give)

Xem lời giải

Bài tập 2: Tìm và sửa lỗi sai

1. She wish  she could speak English well.

2. I wish it didn’t rained now.

3. I wish I was a doctor to save people.

4. I wish I have more time to look after my family.

5. He wishes it didn’t rain yesterday.

6. I wish  my father gives up smoking in the near future.

7. I  wish I studied very well last year.

8. I wish you will come to my party next week.

9. I wish it stops raining now.

10. I wish you are my sister.

Xem lời giải

Xem thêm các bài Ngữ pháp tiếng Anh, hay khác:

I. Các thì cơ bản trong tiếng Anh (Tenses in English)

Thì trong tiếng Anh cho biết về thời gian / thời điểm của các hành động, sự kiện xảy ra. Các bài viết trong mục này giới thiệu về cách dùng, hướng dẫn cách chia động từ theo thì và những lưu ý về thì cần nhớ.   

II. Ngữ pháp về từ vựng trong tiếng Anh: (Vocabulary)

Nếu nói cấu trúc câu là khung thì từ vựng sẽ là các chất liệu để xây dựng một câu nói hay một bài tiếng Anh. Nếu muốn tạo nên một tổng thể sử dụng tiếng Anh tốt, trước hết chúng ta phải nắm rõ tác dụng của các chất liệu để sử dụng chúng một cách hiệu quả nhất.
 
Đại từ:
Danh từ:
Phó từ:
Một số loại từ vựng khác:
Các loại động từ và cấu trúc động từ cần nhớ (Verb and structure of Verb)

III. Ngữ pháp về cấu trúc câu trong tiếng Anh: (Model of senteces)

Mỗi cấu trúc câu trong tiếng Anh lại biểu đạt một ý nghĩa khác nhau, một ngữ cảnh khác nhau. Để đạt được mục đích giao tiếp trong tiếng Anh, chúng ta cần nắm rõ tác dụng của từng loại cấu trúc, kết hợp hiệu quả với từ vựng cũng như hạn chế tối đa những nhầm lẫn trong sử dụng các loại câu.

Cấu trúc so sánh (Comparative sentences)

Câu điều kiện (Conditional sentences)

Câu giả định

Câu cầu khiến / mệnh lệnh (Imperative sentences)

Câu trực tiếp - gián tiếp (Direct and Indirect speech)

Câu bị động (Passive voice)

Đảo ngữ (Inversion)

Mệnh đề quan hệ (Relative clause)

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject - Verb agreement)

 Một số cấu trúc câu khác: (Other sentences)

Các dạng câu hỏi: (Questions)

Xem Thêm