Cấu trúc so sánh ngang bằng

Bài viết cung cấp cho các bạn toàn bộ kiến thức liên quan đến cấu trúc so sánh bằng trong tiếng Anh. Giúp các bạn dễ dàng ghi nhớ để vận dụng hiệu quả trong quá trình làm bài và kiểm tra.

Dưới đây là một số cấu trúc cần phải ghi nhớ khi dùng dạng so sánh bằng:

1. So sánh bằng với tính từ hoặc trạng từ

  • Cấu trúc: S + V + as + adj/adv + as + N/ P (giống như, bằng như)
  • Ví dụ: 
    • My book is as interesting as yours (Sách của tôi thú vị như sách của bạn)
    • John sings as well as his sister (John hát hay như chị gái anh ấy)
  • Lưu ý:
    • Khi phủ định ta có thể dùng cấu trúc trên với so ... as

Ví dụ: He is not so tall as his father (Anh ấy không cao bằng bố anh ấy)

    • Sau as không được dùng đại từ tân ngữ

Ví dụ: She is as tall as me (Sai) -> She is as tall as I (Đúng)

2. So sánh bằng với danh từ

  • Cấu trúc: S + V + the same + N + as + N/P (giống như)..
  • Ví dụ:
    • He speaks the same language as she (anh ấy nói ngôn ngữ giống cô ấy)
    • My house is the same height as his (Nhà tôi cao như nhà anh ấy)
  • Lưu ý: Ngược nghĩa với the same... as (giống)different from (khác)

Ví dụ: Their teacher is different from ours (Giáo viên của họ khác với giáo viên của chúng tôi)

Giải thích kí hiệu => Xem thêm

Bài tập & Lời giải

 Bài tập 1: Hoàn thành câu với các từ gợi ý

  1. It was a difficult question. I answered it .... I could. (well)
  2.  I'm sorry I'm late. I got here ... I could. (fast)
  3. I need the information quickly, so let me know .... possible. (soon)
  4. I like to keep fit, so I go swimming .... I can. (often)
  5. I didn't want to wake anybody, so I came in .... I could. (quietly)

Xem lời giải

Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc "the same ... as"

  1. David and his girl friend are both 22 years old. -> David is ....... 
  2. You and I both have dark brown hair -> Your hair ....... 
  3. I arrived at 10.25 and so did you ->  I ....... 
  4. My birthday is 5 April. Tom's birthday is 5 April too. -> My birthday  ....... 

Xem lời giải

Bài tập 3: Chuyển các câu sau sang tiếng Anh

  1. Anh ấy không cao bằng anh trai.
  2. Cô ấy xinh như mẹ cô ấy hồi trẻ.
  3. Quyển sách này giá bằng quyển kia.
  4. Ngôi nhà của bạn cao như nhà tôi

Xem lời giải

Xem thêm các bài Ngữ pháp tiếng Anh, hay khác:

I. Các thì cơ bản trong tiếng Anh (Tenses in English)

Thì trong tiếng Anh cho biết về thời gian / thời điểm của các hành động, sự kiện xảy ra. Các bài viết trong mục này giới thiệu về cách dùng, hướng dẫn cách chia động từ theo thì và những lưu ý về thì cần nhớ.   

II. Ngữ pháp về từ vựng trong tiếng Anh: (Vocabulary)

Nếu nói cấu trúc câu là khung thì từ vựng sẽ là các chất liệu để xây dựng một câu nói hay một bài tiếng Anh. Nếu muốn tạo nên một tổng thể sử dụng tiếng Anh tốt, trước hết chúng ta phải nắm rõ tác dụng của các chất liệu để sử dụng chúng một cách hiệu quả nhất.
 
Đại từ:
Danh từ:
Phó từ:
Một số loại từ vựng khác:
Các loại động từ và cấu trúc động từ cần nhớ (Verb and structure of Verb)

III. Ngữ pháp về cấu trúc câu trong tiếng Anh: (Model of senteces)

Mỗi cấu trúc câu trong tiếng Anh lại biểu đạt một ý nghĩa khác nhau, một ngữ cảnh khác nhau. Để đạt được mục đích giao tiếp trong tiếng Anh, chúng ta cần nắm rõ tác dụng của từng loại cấu trúc, kết hợp hiệu quả với từ vựng cũng như hạn chế tối đa những nhầm lẫn trong sử dụng các loại câu.

Cấu trúc so sánh (Comparative sentences)

Câu điều kiện (Conditional sentences)

Câu giả định

Câu cầu khiến / mệnh lệnh (Imperative sentences)

Câu trực tiếp - gián tiếp (Direct and Indirect speech)

Câu bị động (Passive voice)

Đảo ngữ (Inversion)

Mệnh đề quan hệ (Relative clause)

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject - Verb agreement)

 Một số cấu trúc câu khác: (Other sentences)

Các dạng câu hỏi: (Questions)

Xem Thêm